Trong quá trình học ngoại ngữ, “nói được” là một trong những mục tiêu quan trọng nhất. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh thường cảm thấy bối rối khi bắt đầu giao tiếp: không biết nên nói gì, dùng cấu trúc nào, hay phản xạ ra sao.
Đừng lo! Bài viết này sẽ tổng hợp hơn 100 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất hằng ngày – những mẫu câu ngắn gọn, tự nhiên, được người bản xứ sử dụng thường xuyên.
Chỉ cần học theo, lặp lại, và ứng dụng dần dần trong cuộc sống, bạn sẽ thấy khả năng nói tiếng Anh của mình tiến bộ rõ rệt.
Câu giao tiếp tiếng Anh khi chào hỏi (Greetings in English)
Một trong những tình huống cơ bản nhất khi giao tiếp là chào hỏi. Dưới đây là những mẫu câu giúp bạn mở đầu cuộc trò chuyện một cách tự nhiên, thân thiện.
Câu chào hỏi cơ bản
- Hello! / Hi! – Xin chào!
- Good morning! – Chào buổi sáng!
- Good afternoon! – Chào buổi trưa!
- Good evening! – Chào buổi tối!
- How are you? – Bạn khỏe không?
- I’m fine, thank you. And you? – Mình ổn, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
- Nice to meet you. – Rất vui được gặp bạn.
- Long time no see! – Lâu rồi không gặp!
Câu chào hỏi thân mật hàng ngày
- What’s up? – Có gì mới không?
- How’s it going? – Dạo này thế nào?
- Hey, how have you been? – Ê, dạo này sao rồi?
- It’s great to see you again. – Thật vui được gặp lại bạn.
💡 Mẹo nhỏ: Khi nói chuyện với bạn bè, hãy dùng giọng điệu vui vẻ, thân mật và nở nụ cười. Ngôn ngữ cơ thể cũng là một phần của giao tiếp!
Câu giao tiếp tiếng Anh trong giới thiệu bản thân (Self-introduction)
Biết cách giới thiệu bản thân là bước đầu tiên để gây ấn tượng tốt. Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày giúp bạn làm quen dễ dàng hơn.
Giới thiệu bản thân cơ bản
- My name is Anna. – Tôi tên là Anna.
- I’m from Vietnam. – Tôi đến từ Việt Nam.
- I’m 25 years old. – Tôi 25 tuổi.
- I work as a teacher. – Tôi làm giáo viên.
- I’m a student at HME Center. – Tôi là học viên tại HME Center.
- I like listening to music and reading books. – Tôi thích nghe nhạc và đọc sách.
Câu hỏi để làm quen
- What’s your name? – Bạn tên gì?
- Where are you from? – Bạn đến từ đâu?
- What do you do? – Bạn làm nghề gì?
- What are your hobbies? – Sở thích của bạn là gì?
- How long have you been learning English? – Bạn học tiếng Anh được bao lâu rồi?
🗣️ Tip: Khi giao tiếp, hãy cố gắng hỏi lại người đối diện để cuộc trò chuyện tự nhiên hơn, ví dụ:
“I’m from Vietnam. How about you?”
Câu giao tiếp tiếng Anh trong sinh hoạt hằng ngày (Daily life situations)
Tiếng Anh không chỉ nằm trong sách vở – mà hiện diện ở mọi khoảnh khắc trong cuộc sống. Hãy cùng xem một số mẫu câu hữu ích trong sinh hoạt hằng ngày.
Khi ăn uống
- I’m hungry. – Tôi đói rồi.
- Let’s eat! – Cùng ăn nào!
- This food is delicious! – Món này ngon quá!
- Can I have some water, please? – Cho tôi xin ít nước được không?
- I’m full. – Tôi no rồi.
- Do you want some coffee? – Bạn có muốn cà phê không?
Khi mua sắm
- How much is this? – Cái này bao nhiêu tiền?
- Can I try it on? – Tôi có thể thử được không?
- Do you have this in another color? – Bạn có mẫu này màu khác không?
- I’ll take it. – Tôi lấy cái này.
- That’s too expensive. – Mắc quá!
- Can you give me a discount? – Bạn có thể giảm giá không?
Khi đi lại
- Where is the nearest bus stop? – Trạm xe buýt gần nhất ở đâu?
- How can I get to the airport? – Làm sao để đến sân bay?
- Is it far from here? – Nó có xa không?
- Turn left / Turn right. – Rẽ trái / Rẽ phải.
- Go straight ahead. – Đi thẳng.
Câu giao tiếp tiếng Anh trong công việc (English at work)
Trong môi trường công sở, giao tiếp hiệu quả giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn. Dưới đây là những câu thường gặp trong công việc.
Khi bắt đầu cuộc họp
- Let’s get started. – Bắt đầu thôi.
- Shall we begin the meeting? – Chúng ta bắt đầu cuộc họp nhé?
- I’d like to discuss our project. – Tôi muốn thảo luận về dự án của chúng ta.
- Any updates on this? – Có cập nhật gì không?
Khi thảo luận, phản hồi
- I agree with you. – Tôi đồng ý với bạn.
- That’s a good idea. – Ý kiến hay đấy!
- I’m not sure about that. – Tôi không chắc lắm.
- Could you explain that again? – Bạn có thể giải thích lại được không?
- Let’s find another solution. – Hãy tìm một giải pháp khác.
Khi kết thúc cuộc họp
- That’s all for today. – Hôm nay đến đây thôi nhé.
- Thank you for your time. – Cảm ơn mọi người đã dành thời gian.
- Let’s keep in touch. – Hãy giữ liên lạc nhé.
Câu giao tiếp tiếng Anh trong học tập (At school or in class)
Đối với học viên, đây là những câu cực kỳ hữu ích khi nói chuyện với thầy cô hoặc bạn bè trong lớp học.
Khi hỏi bài
- Could you repeat that, please? – Thầy/cô có thể nhắc lại được không ạ?
- What does this word mean? – Từ này nghĩa là gì vậy?
- How do you spell it? – Từ này đánh vần thế nào?
- Can you give me an example? – Bạn có thể cho ví dụ không?
Khi làm việc nhóm
- Let’s work together. – Cùng làm nhóm nhé.
- I’ll do the first part. – Tôi sẽ làm phần đầu.
- What do you think about this idea? – Bạn nghĩ sao về ý này?
- Let’s share our answers. – Chúng ta cùng chia sẻ đáp án nhé.
Câu giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống xã giao (Social situations)
Ngoài công việc và học tập, các mối quan hệ xã hội cũng rất quan trọng. Dưới đây là những mẫu câu giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện thường ngày.
Khi cảm ơn và xin lỗi
- Thank you so much. – Cảm ơn rất nhiều.
- I really appreciate it. – Tôi thật sự trân trọng điều đó.
- I’m sorry. – Tôi xin lỗi.
- It’s okay. / No problem. – Không sao đâu.
Khi khen ngợi
- You look great today! – Hôm nay bạn trông tuyệt lắm!
- That’s impressive! – Thật ấn tượng!
- I love your style. – Tôi thích phong cách của bạn.
- Good job! / Well done! – Làm tốt lắm!
Khi chúc mừng
- Congratulations! – Chúc mừng nhé!
- Happy birthday! – Chúc mừng sinh nhật!
- Good luck! – Chúc may mắn!
- Have a nice day! – Chúc một ngày tốt lành!
100 câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày cần ghi nhớ
Dưới đây là bảng tổng hợp 100 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất, được chọn lọc từ các tình huống phổ biến:
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
How are you doing? | Bạn dạo này thế nào? |
See you later. | Gặp lại sau nhé. |
Take care! | Giữ gìn sức khỏe nhé. |
What’s your plan for today? | Hôm nay bạn định làm gì? |
I’m on my way. | Tôi đang trên đường tới. |
That sounds great! | Nghe hay đó! |
Don’t worry. | Đừng lo. |
I don’t understand. | Tôi không hiểu. |
Can you help me? | Bạn giúp tôi được không? |
Just a minute. | Chờ một chút nhé. |
Let’s go! | Đi thôi! |
I think so. | Tôi nghĩ vậy. |
I’m not sure. | Tôi không chắc. |
You’re welcome. | Không có gì. |
What time is it? | Mấy giờ rồi? |
I’m tired. | Tôi mệt rồi. |
It’s up to you. | Tùy bạn thôi. |
Really? | Thật sao? |
That’s funny. | Vui ghê! |
Be careful! | Cẩn thận nhé! |
I hope so. | Tôi hy vọng vậy. |
I’ll call you back. | Tôi sẽ gọi lại cho bạn. |
It’s raining. | Trời đang mưa. |
Let’s take a break. | Nghỉ chút nhé. |
Never mind. | Không sao đâu. |
That’s right. | Đúng rồi. |
What’s the matter? | Có chuyện gì vậy? |
Sounds good. | Nghe ổn đó. |
See you tomorrow. | Gặp bạn ngày mai nhé. |
I got it. | Tôi hiểu rồi. |
(Danh sách còn hơn 100 câu có thể mở rộng thêm theo từng chủ đề cụ thể khi học tại trung tâm hoặc luyện theo chủ đề tại nhà.)
Lộ trình học giao tiếp tiếng Anh tại HME Center
Nếu bạn muốn luyện nói bài bản hơn, HME Center cung cấp các khóa học tiếng Anh giao tiếp ứng dụng, giúp bạn:
- Học qua tình huống thực tế (đi làm, du lịch, trò chuyện hằng ngày).
- Được giáo viên hướng dẫn cách phát âm và sử dụng câu tự nhiên như người bản xứ.
- Luyện phản xạ qua hoạt động đóng vai (role-play) và mô phỏng hội thoại.
- Kết hợp ứng dụng AI tối ưu lộ trình học.
🎯 Tại HME Center, người học không chỉ học “câu giao tiếp tiếng Anh” – mà còn học cách tự tin nói, phản xạ nhanh và sử dụng đúng ngữ cảnh.
Kết luận
Tiếng Anh không khó nếu bạn biết cách bắt đầu. Hãy ghi nhớ những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày trên, luyện tập thường xuyên, và đừng sợ sai.
Mỗi ngày một chút, bạn sẽ thấy mình nói tự nhiên hơn, phản xạ nhanh hơn – và quan trọng nhất là tự tin hơn khi giao tiếp.
📍Nếu bạn đang tìm kiếm môi trường học tiếng Anh ứng dụng – nói nhiều, luyện phản xạ thật, hãy đến HME Center để được kiểm tra trình độ miễn phí và xây dựng lộ trình học phù hợp nhé!