100+ Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Văn Phòng – Công Sở Dành Cho Người Đi Làm

Home // 100+ Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Văn Phòng – Công Sở Dành Cho Người Đi Làm

100+ Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Văn Phòng – Công Sở Dành Cho Người Đi Làm

No Comments

Trong môi trường văn phòng hiện đại, đặc biệt tại các công ty có yếu tố quốc tế, việc sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày gần như là điều không thể tránh khỏi. Dù là viết email, tham gia họp, tiếp khách hàng hay trao đổi nội bộ, bạn đều cần có vốn tiếng Anh văn phòng đủ vững để thể hiện sự chuyên nghiệp.

Hiểu được nhu cầu đó, HME – Trung tâm Anh ngữ dành cho người trưởng thành đã biên soạn bộ 100+ câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng thông dụng, giúp bạn sử dụng linh hoạt trong mọi tình huống tại nơi làm việc. Cùng khám phá ngay dưới đây!


Những câu tiếng Anh thường dùng trong môi trường công sở

Giao tiếp hàng ngày với đồng nghiệp

  • How do you do? My name is Ken Tanaka. Please call me Ken.
    (Xin chào! Tôi tên là Ken Tanaka. Cứ gọi tôi là Ken nhé.)
  • I’m currently working in the sales department as a sales manager.
    (Tôi đang làm việc ở phòng kinh doanh với vị trí trưởng phòng.)
  • How long does it take you to get to work?
    (Bạn mất bao lâu để đi làm?)
  • Due to heavy rain, the traffic is jammed this morning.
    (Sáng nay do mưa lớn nên giao thông bị tắc nghẽn.)
  • Which vehicle do you usually get to work?
    (Bạn thường đi làm bằng phương tiện gì?)
  • How long have you worked here?
    (Bạn làm việc ở đây bao lâu rồi?)
  • Here’s my business card.
    (Đây là danh thiếp của tôi.)
  • The HR manager is going out for lunch.
    (Trưởng phòng nhân sự sẽ ra ngoài ăn trưa.)
  • IT helpdesk executive will be back at 2:30.
    (Nhân viên bộ phận hỗ trợ CNTT sẽ quay lại lúc 2:30.)
  • Good morning! How are you today?
    (Chào buổi sáng! Bạn hôm nay thế nào?)
  • Did you have a good weekend?
    (Cuối tuần của bạn vui không?)
  • Can you please help me to solve this task?
    (Bạn có thể giúp tôi xử lý công việc này không?)
  • I’m sorry, but I’ll need an extension on the deadline.
    (Xin lỗi, nhưng tôi cần gia hạn thời hạn nộp.)
  • Let’s schedule a meeting to discuss the project.
    (Hãy lên lịch họp để thảo luận dự án.)
  • Could you please update the report and send it to the General Director?
    (Bạn có thể cập nhật báo cáo và gửi cho Tổng Giám đốc không?)
  • Thank you for your assistance.
    (Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)
  • The multimedia executive will be out of the office for the rest of the day.
    (Chuyên viên truyền thông sẽ vắng mặt trong thời gian còn lại trong ngày.)
  • Let’s touch base later to discuss the details.
    (Chúng ta trao đổi thêm sau để bàn chi tiết nhé.)
  • Could you please provide me with an update on the project?
    (Bạn có thể cập nhật tiến độ dự án giúp tôi không?)
  • I appreciate your prompt response.
    (Tôi rất cảm kích phản hồi nhanh của bạn.)
  • Let’s collaborate on this task to ensure its success.
    (Hãy cùng phối hợp để hoàn thành tốt công việc này.)
  • I’ll take care of that right away.
    (Tôi sẽ xử lý việc đó ngay.)
  • We need to brainstorm ideas for the upcoming project.
    (Chúng ta cần động não cho dự án sắp tới.)
  • Please double-check your work before submitting.
    (Hãy kiểm tra kỹ trước khi nộp.)
  • Let’s set up a conference call with the team.
    (Hãy tổ chức một cuộc gọi nhóm để thảo luận.)

Những câu tiếng Anh khi giao tiếp với khách hàng

  • He’s meeting with a new customer at the moment.
    (Anh ấy đang tiếp khách mới.)
  • I’m afraid our chief accountant is not available now.
    (Tôi e rằng kế toán trưởng hiện không có mặt.)
  • I’ll be with you in a moment.
    (Tôi sẽ làm việc với anh/chị ngay sau.)
  • Sorry to keep you waiting.
    (Xin lỗi vì để anh/chị chờ.)
  • Can I help you?
    (Tôi có thể giúp gì được không?)
  • Do you need any help?
    (Anh/chị có cần hỗ trợ gì không?)
  • What can I do for you?
    (Tôi có thể giúp được gì cho anh/chị?)
  • Good morning/afternoon! How may I assist you today?
    (Chào buổi sáng/chiều! Tôi có thể giúp gì hôm nay?)
  • Welcome to our office. Is there anything specific you’re looking for?
    (Chào mừng bạn đến với văn phòng chúng tôi. Bạn đang tìm gì cụ thể không?)
  • Can I help you find the right product/service?
    (Tôi có thể giúp bạn chọn sản phẩm/dịch vụ phù hợp không?)
  • What brings you in today?
    (Bạn ghé qua hôm nay vì lý do gì?)
  • Are you looking for any specific features?
    (Bạn có tìm kiếm tính năng cụ thể nào không?)
  • Let me provide you more information about our services.
    (Để tôi cung cấp thêm thông tin cho bạn.)
  • Do you have any questions or concerns?
    (Bạn có câu hỏi hay điều gì băn khoăn không?)
  • We have a special promotion running now. Want to hear more?
    (Chúng tôi đang có khuyến mãi đặc biệt. Bạn có muốn biết thêm không?)
  • Let me check if that item is in stock.
    (Để tôi kiểm tra xem sản phẩm đó còn hàng không.)
  • We apologize for any inconvenience. We’ll try our best to fix it.
    (Xin lỗi vì sự bất tiện. Chúng tôi sẽ cố gắng khắc phục.)
  • Thank you for choosing us. We value your trust.
    (Cảm ơn bạn đã chọn chúng tôi. Chúng tôi trân trọng sự tin tưởng của bạn.)
  • Please feel free to contact us if you have any further questions.
    (Xin cứ liên hệ nếu bạn cần thêm thông tin.)
  • We value your feedback.
    (Chúng tôi rất trân trọng ý kiến đóng góp của bạn.)

Những câu giao tiếp nội bộ khác trong văn phòng

  • What time does the meeting start/finish?
    (Mấy giờ cuộc họp bắt đầu/kết thúc?)
  • He’s in a meeting.
    (Anh ấy đang họp.)
  • The reception is on the first floor.
    (Quầy lễ tân ở tầng một.)
  • I’ll be free after lunch.
    (Tôi rảnh sau bữa trưa.)
  • She’s having a leaving-do on Friday.
    (Cô ấy tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu.)
  • She’s resigned from this position.
    (Cô ấy đã xin nghỉ việc.)
  • This invoice is overdue.
    (Hóa đơn này đã quá hạn.)
  • He’s been promoted.
    (Anh ấy vừa được thăng chức.)
  • Can I see the report?
    (Cho tôi xem bản báo cáo được không?)
  • I need to do some photocopying.
    (Tôi cần photo vài tài liệu.)
  • Where’s the photocopier?
    (Máy photocopy ở đâu?)
  • The photocopier is jammed.
    (Máy photocopy bị kẹt.)
  • I’ve left the file on your desk.
    (Tôi để tài liệu trên bàn bạn rồi.)
  • Let’s have a quick team meeting.
    (Họp nhóm nhanh một chút nhé.)
  • Any updates or announcements to share?
    (Có tin gì mới muốn chia sẻ không?)
  • I need your input on this. Can we meet?
    (Tôi cần ý kiến của bạn. Mình họp chút nhé?)
  • Could you send me the report by end of day?
    (Bạn gửi giúp tôi báo cáo trước cuối ngày nhé?)
  • I’ll take care of that task right away.
    (Tôi sẽ xử lý việc đó ngay.)
  • Let’s meet with the client to clarify their requirements.
    (Họp với khách để làm rõ yêu cầu nhé.)
  • We need to streamline this process.
    (Phải đơn giản hóa quy trình này.)
  • I’ll be out of office for the rest of the day. Email me if needed.
    (Tôi sẽ vắng mặt phần còn lại của ngày. Cứ email nếu cần gì.)

Lời kết

Giao tiếp trôi chảy bằng tiếng Anh tại nơi làm việc sẽ giúp bạn trở nên chuyên nghiệp hơn, tự tin hơn, và thăng tiến nhanh hơn trong sự nghiệp. Những mẫu câu trên là khởi đầu để bạn áp dụng vào thực tế công việc mỗi ngày.

Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh văn phòng một cách bài bản, dễ hiểu và ứng dụng thực tế ngay trong công việc, các khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại HME chính là lựa chọn lý tưởng.

Hãy để HME đồng hành cùng bạn trên hành trình phát triển nghề nghiệp bằng tiếng Anh!


Nếu bạn cần bản PDF đầy đủ hoặc muốn làm bài test trình độ miễn phí, chỉ cần để lại lời nhắn:
“Tôi muốn học tiếng Anh văn phòng” – HME sẽ liên hệ và hỗ trợ bạn ngay!


Share:

Leave A Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *