Trong thời đại hội nhập, tiếng Anh giao tiếp hàng ngày trở thành kỹ năng thiết yếu giúp bạn tự tin khi đi du lịch, làm việc, hoặc trò chuyện cùng người nước ngoài. Việc ghi nhớ từng từ vựng riêng lẻ là chưa đủ – điều quan trọng là bạn biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
Bài viết này sẽ tổng hợp 200 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất, được chia theo từng tình huống cụ thể như: chào hỏi, mua sắm, ăn uống, hỏi đường, và những đoạn hội thoại ngắn giúp bạn luyện nói tự nhiên hơn mỗi ngày.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày – Chào hỏi & Làm quen
Những mẫu câu chào hỏi là nền tảng của giao tiếp cơ bản. Chỉ cần thuộc lòng vài mẫu sau, bạn đã có thể bắt đầu một cuộc trò chuyện thân thiện với bất kỳ ai.
| Câu tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
| Hello / Hi! | /həˈləʊ/ – /haɪ/ | Xin chào! |
| How are you? | /haʊ ɑː juː/ | Bạn khỏe không? |
| I’m fine, thank you. | /aɪm faɪn θæŋk juː/ | Tôi khỏe, cảm ơn bạn. |
| Nice to meet you. | /naɪs tə ˈmiːt juː/ | Rất vui được gặp bạn. |
| Long time no see! | /lɒŋ taɪm nəʊ siː/ | Lâu rồi không gặp! |
| How’s it going? | /haʊz ɪt ˈɡəʊɪŋ/ | Dạo này thế nào rồi? |
| See you later. | /siː juː ˈleɪtə/ | Hẹn gặp lại sau nhé. |
| Take care! | /teɪk keə/ | Bảo trọng nhé! |

Mẫu câu giao tiếp cơ bản – Trong quán cà phê & nhà hàng
Khi đi du lịch hoặc ra ngoài ăn uống, bạn sẽ thường xuyên cần những mẫu câu này để đặt món, hỏi giá, hoặc thanh toán.
| Câu tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
| Can I have a cup of coffee, please? | /kæn aɪ hæv ə kʌp əv ˈkɒfi pliːz/ | Cho tôi một tách cà phê được không? |
| What would you like to order? | /wɒt wʊd ju laɪk tə ˈɔːdə/ | Bạn muốn gọi món gì? |
| I’d like a sandwich and an orange juice. | /aɪd laɪk ə ˈsænwɪtʃ ənd ən ˈɒrɪndʒ dʒuːs/ | Tôi muốn một bánh mì kẹp và nước cam. |
| Can I get the bill, please? | /kæn aɪ ɡet ðə bɪl pliːz/ | Cho tôi xin hóa đơn được không? |
| Is service included? | /ɪz ˈsɜːvɪs ɪnˈkluːdɪd/ | Đã bao gồm phí phục vụ chưa? |
| It was delicious! | /ɪt wəz dɪˈlɪʃəs/ | Món ăn rất ngon! |

Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày – Khi đi mua sắm
Đây là những mẫu câu giao tiếp cơ bản bạn cần biết để trò chuyện với nhân viên bán hàng, hỏi giá, hoặc chọn sản phẩm phù hợp.
| Câu tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
| How much is this? | /haʊ mʌtʃ ɪz ðɪs/ | Cái này bao nhiêu tiền? |
| Do you have this in another color? | /duː ju hæv ðɪs ɪn əˈnʌðə ˈkʌlə/ | Bạn có màu khác không? |
| Can I try it on? | /kæn aɪ traɪ ɪt ɒn/ | Tôi có thể thử không? |
| It’s too expensive. | /ɪts tuː ɪkˈspensɪv/ | Cái này đắt quá. |
| I’ll take it. | /aɪl teɪk ɪt/ | Tôi sẽ lấy cái này. |
| Do you accept credit cards? | /duː ju əkˈsept ˈkrɛdɪt kɑːdz/ | Bạn có nhận thẻ tín dụng không? |

Giao tiếp tiếng Anh cơ bản – Hỏi đường & Di chuyển
Nếu bạn đi du lịch nước ngoài, những câu hỏi về đường đi, phương tiện công cộng hoặc taxi sẽ rất hữu ích.
| Câu tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
| Excuse me, where is the nearest bus stop? | /ɪkˈskjuːz mi weə ɪz ðə ˈnɪərɪst bʌs stɒp/ | Xin lỗi, trạm xe buýt gần nhất ở đâu vậy? |
| How do I get to the airport? | /haʊ du aɪ get tə ði ˈeəpɔːt/ | Làm sao để đến sân bay? |
| Is it far from here? | /ɪz ɪt fɑː frəm hɪə/ | Có xa không? |
| Could you show me on the map? | /kʊd ju ʃəʊ mi ɒn ðə mæp/ | Bạn có thể chỉ trên bản đồ giúp tôi không? |
| I’d like to book a taxi. | /aɪd laɪk tə bʊk ə ˈtæksi/ | Tôi muốn đặt taxi. |
| How long does it take? | /haʊ lɒŋ dʌz ɪt teɪk/ | Mất bao lâu vậy? |

Đoạn hội thoại ngắn trong giao tiếp hàng ngày – Tình huống thực tế
Hội thoại 1: Gặp bạn mới
A: Hi, I’m Anna. What’s your name?
B: I’m Tom. Nice to meet you.
A: Nice to meet you too. Where are you from?
B: I’m from Australia. And you?
A: I’m from Vietnam.
🗣 Tình huống: Đây là đoạn hội thoại ngắn thường gặp khi làm quen trong môi trường quốc tế.
Hội thoại 2: Mua hàng trong siêu thị
A: Excuse me, how much is this bottle of water?
B: It’s one dollar.
A: Okay, I’ll take two, please.
B: Sure. Anything else?
A: No, that’s all. Thanks.
🛒 Tình huống: Dễ áp dụng khi đi siêu thị hoặc cửa hàng tiện lợi.
Hội thoại 3: Hỏi đường
A: Excuse me, how can I get to the train station?
B: Go straight, then turn left at the traffic light.
A: Thank you so much!
B: You’re welcome.
🚗 Tình huống: Một đoạn hội thoại ngắn minh họa cho cách hỏi đường lịch sự.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày trong công việc
Dù bạn làm ở môi trường quốc tế hay chỉ giao tiếp với đồng nghiệp nước ngoài, các mẫu câu sau sẽ giúp cuộc trò chuyện tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
| Câu tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
| Could you help me with this task? | /kʊd ju help mi wɪð ðɪs tɑːsk/ | Bạn có thể giúp tôi việc này không? |
| I’ll send you an email. | /aɪl send ju ən ˈiːmeɪl/ | Tôi sẽ gửi mail cho bạn. |
| Let’s have a meeting this afternoon. | /lets hæv ə ˈmiːtɪŋ ðɪs ˌɑːftəˈnuːn/ | Hãy họp chiều nay nhé. |
| That’s a good idea. | /ðæts ə gʊd aɪˈdɪə/ | Ý kiến hay đấy. |
| I totally agree with you. | /aɪ ˈtəʊtəli əˈɡriː wɪð juː/ | Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn. |

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày – Khi đi du lịch
| Câu tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
| Where can I buy a ticket? | /weə kæn aɪ baɪ ə ˈtɪkɪt/ | Tôi có thể mua vé ở đâu? |
| What time does the train leave? | /wɒt taɪm dʌz ðə treɪn liːv/ | Tàu khởi hành lúc mấy giờ? |
| I’m looking for a hotel. | /aɪm ˈlʊkɪŋ fə ə həʊˈtel/ | Tôi đang tìm khách sạn. |
| Can you recommend a good restaurant? | /kæn ju ˌrekəˈmend ə gʊd ˈrestrɒnt/ | Bạn có thể gợi ý nhà hàng ngon không? |
| I lost my luggage. | /aɪ lɒst maɪ ˈlʌɡɪdʒ/ | Tôi bị mất hành lý. |
| Could you take a photo for me? | /kʊd ju teɪk ə ˈfəʊtəʊ fə mi/ | Bạn có thể chụp giúp tôi tấm hình không? |

Mẫu câu giao tiếp hàng ngày – Khi ở nhà & đời sống cá nhân
| Câu tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
| What are you doing? | /wɒt ɑː ju ˈduːɪŋ/ | Bạn đang làm gì vậy? |
| I’m cooking dinner. | /aɪm ˈkʊkɪŋ ˈdɪnə/ | Tôi đang nấu bữa tối. |
| Let’s watch a movie. | /lets wɒtʃ ə ˈmuːvi/ | Xem phim nhé. |
| I need to clean my room. | /aɪ niːd tə kliːn maɪ ruːm/ | Tôi cần dọn phòng. |
| It’s time to go to bed. | /ɪts taɪm tə ɡəʊ tə bed/ | Đến giờ đi ngủ rồi. |

Mẫu câu giao tiếp cơ bản – Biểu cảm cảm xúc
| Câu tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Nghĩa tiếng Việt |
| I’m so happy! | /aɪm səʊ ˈhæpi/ | Tôi rất vui! |
| That’s awesome! | /ðæts ˈɔːsəm/ | Tuyệt vời quá! |
| I’m tired. | /aɪm ˈtaɪəd/ | Tôi mệt rồi. |
| Don’t worry. | /dəʊnt ˈwʌri/ | Đừng lo lắng. |
| Cheer up! | /tʃɪə ʌp/ | Vui lên nào! |
| I’m so sorry. | /aɪm səʊ ˈsɒri/ | Tôi xin lỗi. |

Đoạn hội thoại ngắn tổng hợp – Ứng dụng thực tế
Tình huống 1: Trong quán cà phê
A: Hi, can I have a latte, please?
B: Sure! Would you like it hot or iced?
A: Iced, please.
B: That’s $4.50.
A: Here you go. Thank you!
B: You’re welcome. Have a nice day!
Tình huống 2: Ở khách sạn
A: Good evening. I have a reservation under the name Minh Nguyen.
B: Let me check… Yes, we have your booking for two nights.
A: Great! What time is breakfast?
B: From 6:30 to 9:30 a.m.
A: Thank you so much.

Kết luận
Với 200 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày trên, bạn hoàn toàn có thể bắt đầu trò chuyện tự nhiên chỉ sau vài ngày luyện tập. Hãy biến tiếng Anh thành thói quen hàng ngày, đừng ngại sai – vì mỗi lần bạn nói là một bước tiến gần hơn đến sự tự tin.
Nếu bạn muốn được học giao tiếp tiếng Anh bài bản, có giáo viên hướng dẫn – lộ trình cá nhân hóa – phản xạ nhanh chỉ sau 3 tháng, hãy tham khảo khóa học tại HME Center, nơi đồng hành giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ!










