Dù bạn đang chuẩn bị cho chuyến du lịch nước ngoài hay chỉ đơn giản là muốn tự tin giao tiếp với du khách quốc tế, việc nắm vững hội thoại tiếng Anh du lịch là điều không thể thiếu. Không chỉ giúp bạn hỏi đường, đặt phòng hay mua sắm dễ dàng, mà còn giúp bạn cảm nhận trọn vẹn văn hóa của mỗi nơi đến.
Trong bài viết này, HME Center sẽ tổng hợp 50 mẫu hội thoại tiếng Anh đi du lịch thực tế, dễ học, dễ áp dụng nhất – kèm theo từ vựng và mẹo sử dụng tự nhiên. Hãy xem bạn đã sẵn sàng “xách vali và nói tiếng Anh như người bản xứ” chưa nhé!
Hội thoại tiếng Anh du lịch tại sân bay
Tại sân bay, bạn sẽ phải giao tiếp với nhân viên check-in, hải quan và nhân viên an ninh. Cùng luyện các mẫu câu tiếng Anh đi du lịch quen thuộc sau:
Mẫu 1: Làm thủ tục check-in
- Passenger: Excuse me, where can I check in for flight VN302?
- Staff: Right here, sir. May I see your passport and ticket, please?
- Passenger: Sure, here you go.
- Staff: Thank you. Do you have any luggage to check in?
- Passenger: Yes, just one suitcase.
- Staff: Great. Your boarding gate is B12, and boarding starts at 7:30 PM.
Từ vựng quan trọng:
- Check in – làm thủ tục lên máy bay
- Boarding gate – cổng ra máy bay
- Luggage / suitcase – hành lý / va li
Mẹo giao tiếp: Khi giao tiếp tại sân bay, hãy nói rõ ràng, chậm rãi. Người nước ngoài luôn sẵn lòng giúp đỡ nếu bạn giữ thái độ thân thiện.
Hội thoại tiếng Anh khi nhập cảnh
Mẫu 2: Tại quầy nhập cảnh
- Officer: What’s the purpose of your visit?
- Traveler: I’m here for vacation and sightseeing.
- Officer: How long will you stay?
- Traveler: About one week.
- Officer: Where will you be staying?
- Traveler: At the Sunrise Hotel in the city center.
Cụm từ hữu ích:
- Purpose of your visit – Mục đích chuyến đi
- Stay for one week – Ở lại một tuần
- Sightseeing – Tham quan
Gợi ý học: Ghi nhớ câu trả lời ngắn gọn, chính xác. Bạn có thể thay đổi địa điểm hoặc số ngày để luyện phản xạ linh hoạt.
Hội thoại tiếng Anh du lịch tại khách sạn
Mẫu 3: Đặt phòng qua điện thoại
- Traveler: Hello, I’d like to book a double room for three nights, please.
- Receptionist: Certainly. May I have your name and check-in date?
- Traveler: My name is Linh Tran. I’ll check in on July 10th.
- Receptionist: Thank you, Ms. Tran. Your booking is confirmed.
Từ vựng ghi nhớ:
- Book a room – đặt phòng
- Check-in / check-out – nhận / trả phòng
- Reservation – đặt chỗ
Mẫu 4: Khi có sự cố trong phòng
- Traveler: Hello, this is room 502. The air conditioner isn’t working.
- Receptionist: I’m so sorry for the inconvenience. We’ll send a technician right away.
Mẹo học tiếng Anh đi du lịch: Khi gặp sự cố, hãy dùng cấu trúc “Something isn’t working” hoặc “Could you please fix it?”.
Hội thoại tiếng Anh khi đi taxi hoặc hỏi đường
Không phải lúc nào bạn cũng có Internet, nên thuộc lòng một vài mẫu câu đi nước ngoài để hỏi đường là vô cùng cần thiết.
Mẫu 5: Hỏi đường
- Traveler: Excuse me, how can I get to the city center?
- Local: You can take bus number 25, or a taxi if you prefer.
- Traveler: Thank you. How long does it take?
- Local: Around 20 minutes by taxi.
Mẫu 6: Khi đi taxi
- Traveler: Could you take me to this address, please?
- Driver: Sure, fast or normal route?
- Traveler: The normal route, please.
Từ vựng:
- Route – tuyến đường
- Take a taxi – bắt taxi
- Get to – đến (nơi nào đó)
Hội thoại tiếng Anh đi du lịch khi ăn uống
Ăn uống là phần thú vị nhất của mỗi chuyến đi! Cùng học các mẫu hội thoại thực tế để không còn ngại ngần khi bước vào nhà hàng.
Mẫu 7: Gọi món ăn
- Waiter: Good evening! Are you ready to order?
- Traveler: Yes. I’d like a chicken salad for starter and grilled salmon for the main course.
- Waiter: Would you like something to drink?
- Traveler: A glass of orange juice, please.
Từ vựng:
- Starter – món khai vị
- Main course – món chính
- Dessert – món tráng miệng
Mẫu 8: Khi món ăn không hợp khẩu vị
- Traveler: Excuse me, this soup is too salty. Could you make it less salty, please?
- Waiter: Of course, I’ll ask the chef to fix it right away.
Hội thoại tiếng Anh du lịch khi mua sắm
Mẫu 9: Mua quần áo
- Traveler: How much is this T-shirt?
- Shop assistant: It’s 20 dollars.
- Traveler: Can I try it on?
- Shop assistant: Sure, the fitting room is over there.
Mẫu 10: Khi muốn giảm giá
- Traveler: It’s a bit expensive. Can you give me a discount?
- Shop assistant: Okay, I can give you 10% off.
Từ vựng hữu ích:
- Discount / sale – giảm giá
- Fitting room – phòng thử đồ
- Size / color – kích cỡ / màu sắc
Hội thoại khi tham quan và đặt tour
Mẫu 11: Mua vé tham quan
- Traveler: Hi, how much is the entrance ticket?
- Guide: It’s 10 dollars for adults, 5 dollars for children.
- Traveler: What time does the museum close?
- Guide: At 6 p.m.
Mẫu 12: Khi đặt tour du lịch
- Traveler: I’d like to book a one-day city tour for tomorrow.
- Tour agent: Sure. Would you like a group tour or a private one?
- Traveler: A group tour, please. How much is it?
- Tour agent: It’s 50 dollars per person, including lunch.
Cụm từ ghi nhớ:
- Entrance ticket – vé vào cổng
- Group tour / private tour – tour nhóm / tour riêng
- Including lunch – bao gồm bữa trưa
Hội thoại khi gặp sự cố
Mẫu 13: Khi bị mất đồ
- Traveler: Excuse me, I lost my passport at the station. What should I do?
- Police: Don’t worry. Please go to your embassy and report it immediately.
Mẫu 14: Khi bị ốm
- Traveler: I don’t feel well. Is there a pharmacy nearby?
- Local: Yes, it’s just across the street.
Từ vựng khẩn cấp:
- Embassy – đại sứ quán
- Pharmacy – nhà thuốc
- Emergency – khẩn cấp
Hội thoại khi làm quen người bản xứ
Mẫu 15: Trò chuyện thân thiện
- Traveler: Hi! Is this your first time here?
- Local: No, I live nearby. What about you?
- Traveler: I’m from Vietnam. It’s my first time visiting this city and I love it!
Mẫu 16: Xin lời khuyên
- Traveler: Could you recommend a good place to eat local food?
- Local: Sure! Try “The Garden Café.” It’s famous for local dishes.
Mẹo giao tiếp: Khi trò chuyện, hãy mỉm cười và dùng câu “Have a nice day!” để tạo thiện cảm.
10 Mẫu câu tiếng Anh đi nước ngoài nên thuộc lòng
- Can you speak slowly, please? – Bạn nói chậm lại được không?
- I need help. – Tôi cần giúp đỡ.
- Where is the nearest bus stop? – Trạm xe buýt gần nhất ở đâu?
- Could you take a photo for me? – Bạn chụp giúp tôi được không?
- I’m just looking, thank you. – Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn.
- Can I pay by card? – Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?
- I’m lost. – Tôi bị lạc.
- Is it far from here? – Có xa từ đây không?
- What time does it open? – Mấy giờ mở cửa?
- Have a nice trip! – Chúc chuyến đi vui vẻ!
Kết luận
Với 50 mẫu hội thoại tiếng Anh du lịch trên, bạn đã có hành trang ngôn ngữ vững chắc cho mọi chuyến đi. Dù là đặt phòng, hỏi đường hay trò chuyện với người bản xứ, bạn đều có thể ứng phó tự tin và tự nhiên. Nếu bạn muốn luyện tiếng Anh đi du lịch cùng giảng viên bản ngữ, trải nghiệm mô phỏng sân bay – khách sạn – nhà hàng thật 100%, hãy tham gia khóa học giao tiếp tiếng Anh tại HME Center.