Course Details

Home // Course Details

Course Details

English for special purpose (EFP)

Uncategorized
Wishlist Share
Share Course
Page Link
Share On Social Media

About Course

💼 Đối tượng:

  • Người chuẩn bị đi lao động, học nghề, hoặc định cư ở các nước nói tiếng Anh (Úc, Canada, Đức…)

  • Người đang học nghề kỹ thuật, công nghiệp hoặc dịch vụ

  • Học viên muốn sử dụng tiếng Anh chuyên ngành thực tế trong công việc, không phải tiếng Anh học thuật

✨ Cấu trúc khóa học theo từng chuyên ngành

🍽 1. Commercial Kitchen (Bếp thương mại)

  • Kỹ năng: Giao tiếp với khách hàng, mô tả món ăn, nhận đặt món, xử lý sự cố trong bếp

  • Từ vựng: nguyên liệu, dụng cụ nấu, công thức, khẩu phần

  • Ứng dụng: làm việc tại bếp nhà hàng quốc tế, khách sạn, trường học

  • Chuẩn đầu ra: CEFR B1, đáp ứng yêu cầu giao tiếp nghề bếp tại Úc, Canada, châu Âu

🚗 2. Automotive (Sửa chữa – Sơn xe)

  • Kỹ năng: giao tiếp với khách hàng về lỗi xe, quy trình sơn/sửa chữa, xử lý khiếu nại

  • Từ vựng: thân xe, lớp sơn, vết xước, đánh bóng, thiết bị

  • Ứng dụng: làm việc tại garage, đại lý xe, xưởng kỹ thuật cơ khí

  • Chuẩn đầu ra: CEFR B1-B2, phù hợp visa lao động nghề

🪵 3. Carpentry (Mộc – nội thất)

  • Kỹ năng: mô tả thiết kế, hướng dẫn lắp đặt, đặt hàng vật liệu

  • Từ vựng: khớp mộng, cưa tròn, máy chà, chất liệu gỗ

  • Ứng dụng: xưởng gỗ, công trình dân dụng, công ty nội thất quốc tế

  • Chuẩn đầu ra: CEFR B1-B2, phục vụ visa lao động Úc, Đức

🪨 4. Marble Industry (Công nghiệp đá)

  • Kỹ năng: giao tiếp trong khai thác, đánh bóng, thi công đá ốp

  • Từ vựng: marble texture, thickness, cut, grout

  • Ứng dụng: công trình cao cấp, showroom nội thất, xưởng đá

  • Chuẩn đầu ra: CEFR B1-B2, hỗ trợ visa lao động hoặc du học nghề

🧰 5. Mechanical – Metal Welding (Cơ khí – Hàn kim loại)

  • Kỹ năng: hướng dẫn quy trình hàn, thông số kỹ thuật, xử lý khiếu nại khách hàng

  • Từ vựng: welding type, electrode, thickness, joint

  • Ứng dụng: nhà máy, công trình kết cấu thép, xưởng sản xuất quốc tế

  • Chuẩn đầu ra: CEFR B1-B2, đạt tiêu chuẩn visa nghề kỹ thuật (e.g. Visa 482 Úc)

📦 Phần học bao gồm:

  • Nghe – Nói – Đọc – Viết theo ngữ cảnh công việc thực tế

  • Video mô phỏng, bài tập đóng vai, đánh giá cuối khóa

  • Tài liệu kỹ thuật và từ vựng chuyên ngành

  • Phản hồi khách hàng, giải thích lỗi, báo giá, trình bày quy trình

Student Ratings & Reviews

No Review Yet
No Review Yet
₫1.000.000
  • Skill Level Expert
  • Total Enrolled 0
  • Duration 50 hours 20 minutes
  • Last Updated May 6, 2025

A course by