
Trong thời đại số ngày nay, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Việc sử dụng tiếng Anh trên các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok hay Twitter cũng trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Vậy bạn đã sẵn sàng “bắt sóng” thế giới ảo bằng tiếng Anh chưa?
Hãy cùng Trung tâm Anh ngữ HME khám phá những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cực kỳ thông dụng về mạng xã hội – giúp bạn vừa hiểu đúng, vừa sử dụng tự tin mỗi ngày nhé!
Những từ vựng tiếng Anh về mạng xã hội thường gặp
- Live stream / Lifecasting: Truyền hình trực tiếp các hoạt động đời sống cá nhân lên mạng xã hội.
- Emoji: Biểu tượng cảm xúc dùng để thể hiện tâm trạng khi nhắn tin hoặc bình luận.
- Viral: Lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội (video viral, chiến dịch viral…).
- Key Influencer: Người có ảnh hưởng với lượng người theo dõi lớn, thường là người nổi tiếng.
- Hashtag: Dấu # giúp nhóm các bài viết theo chủ đề cụ thể.
- Retweet: Chia sẻ lại một bài đăng trên Twitter.
- Like / Comment / Share: Thích / Bình luận / Chia sẻ bài viết.
- Follow / Unfollow / Block: Theo dõi / Hủy theo dõi / Chặn tài khoản.
- DM (Direct Message): Tin nhắn riêng tư.
- Social media marketing: Tiếp thị qua mạng xã hội.
- Group chat: Nhóm trò chuyện.
- Social media addiction: Tình trạng nghiện mạng xã hội.
- Social media detox: Tạm ngừng sử dụng mạng xã hội để “cai nghiện”.
- Social media etiquette: Quy tắc ứng xử trên mạng xã hội.
- Social media: Mạng xã hội.
- Social networking: Mạng lưới xã hội.
- Profile: Hồ sơ cá nhân.
- News feed: Dòng thời gian (cập nhật từ bạn bè, trang theo dõi).
- Status update / Post: Cập nhật trạng thái / Bài đăng.
- Follower / Friend / Connect: Người theo dõi / Bạn bè / Kết nối.
- Message / Notification / Tag: Tin nhắn / Thông báo / Gắn thẻ.
- Trending / Engagement / Privacy: Xu hướng / Tương tác / Quyền riêng tư.
- Social content / Platform / Networking site: Nội dung / Nền tảng / Trang mạng xã hội.
- Microblogging / Social bookmarking / Forum: Blog ngắn / Đánh dấu / Diễn đàn.
- Image-sharing / Video-sharing / Live-streaming platform: Các trang chia sẻ hình ảnh, video, livestream.
Cụm động từ tiếng Anh về mạng xã hội
- Connect with someone: Kết nối với ai đó.
- Post something: Đăng bài viết/hình ảnh.
- Comment on something: Bình luận về điều gì đó.
- Share something: Chia sẻ nội dung.
- Like something: Thích một bài viết.
- Follow someone: Theo dõi ai đó.
- Be friends with someone: Là bạn với ai đó.
- Join a group / Like a page: Tham gia nhóm / Thích trang.
- Check someone’s profile: Xem hồ sơ cá nhân.
- Be an influencer: Là người có ảnh hưởng.
- Use social media for marketing: Dùng mạng xã hội để tiếp thị.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng trên mạng xã hội
- You win the Internet!: Khen ai đó vì tạo ra nội dung quá ấn tượng.
- “That meme was awesome! You win the Internet!”
- Said no one ever: Câu nói mang tính mỉa mai, thể hiện sự bất đồng.
- “I’m tired of taking selfies.” – “Said no one ever.”
- You’re basic: Cách nhẹ nhàng để nói ai đó quá đơn điệu, tẻ nhạt.
- “Hooray it’s Monday again!” – “You’re basic.”
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với từ vựng về mạng xã hội
- The concert is about to begin. I hope someone would live stream on Facebook.
(Buổi diễn sắp bắt đầu rồi. Hy vọng có ai đó sẽ livestream trên Facebook.) - This emoji is really cute! Where do you get it?
(Biểu tượng này dễ thương thật! Bạn lấy ở đâu vậy?) - My video is now viral on Facebook and Twitter. Can you believe it?
(Video của tôi đang viral trên Facebook và Twitter. Tin nổi không?) - We should contact this key influencer. She currently has 20 million views per week.
(Chúng ta nên liên hệ với người có ảnh hưởng này. Cô ấy có đến 20 triệu lượt xem mỗi tuần.) - I’m retweeting this because it’s so funny!
(Tôi phải chia sẻ lại bài này vì nó quá hài.) - I liked your post about your new job. Congratulations!
(Tôi rất thích bài đăng về công việc mới của bạn. Chúc mừng nhé!) - Can you DM me your phone number?
(Bạn nhắn riêng số điện thoại cho tôi được không?) - Let’s start a group chat to plan the party.
(Tạo nhóm chat để lên kế hoạch cho bữa tiệc đi.) - Our social media marketing campaign has been very successful.
(Chiến dịch tiếp thị trên mạng xã hội của chúng ta đã rất thành công.) - I think I might be addicted to social media.
(Tôi nghĩ mình đang nghiện mạng xã hội mất rồi.) - I’m going on a social media detox for a week.
(Tôi đang “cai nghiện” mạng xã hội trong một tuần.) - I think it’s important to follow social media etiquette.
(Tôi nghĩ tuân thủ quy tắc ứng xử trên mạng xã hội là rất quan trọng.)
Tạm kết
Việc làm chủ từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về mạng xã hội không chỉ giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong môi trường số mà còn mở rộng khả năng giao tiếp quốc tế, phục vụ cho học tập, công việc và cuộc sống.
Đừng chỉ học lý thuyết – hãy thử ứng dụng ngay trên chính trang cá nhân của bạn!
Bạn muốn nói tiếng Anh tự nhiên và giao tiếp hiệu quả trong cả môi trường online lẫn đời thực?
Hãy đăng ký ngay hôm nay để Trung tâm Anh ngữ HME đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp một cách dễ dàng và thú vị nhất!
👉 Liên hệ HME để được tư vấn khóa học phù hợp với trình độ và mục tiêu của bạn.