Tin Tức Tổng Hợp

Câu Bị Động (Passive Voice): Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập

Mục lục

Câu Bị Động (Passive Voice) Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập (1)

1. Câu bị động trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, bên cạnh câu chủ động quen thuộc, câu bị động (Passive Voice) là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng. Nếu ở câu chủ động, chủ ngữ thực hiện hành động, thì ở câu bị động, chủ ngữ là đối tượng chịu tác động.

Ví dụ:

  • Chủ động: John wrote the letter. (John đã viết bức thư).

  • Bị động: The letter was written by John. (Bức thư đã được viết bởi John).

Câu bị động giúp người nói/viết tập trung vào hành động hoặc đối tượng bị tác động, thay vì nhấn mạnh người thực hiện hành động.


2. Tầm quan trọng của câu bị động

Câu bị động không chỉ là cấu trúc ngữ pháp, mà còn mang giá trị sử dụng lớn:

  • Nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng: The road was damaged during the storm. (Con đường bị hư hại trong cơn bão).

  • Tăng tính khách quan: Research has been conducted on the effects of climate change. (Nghiên cứu đã được tiến hành về tác động của biến đổi khí hậu).

  • Khi không rõ hoặc không cần nêu tác nhân: My car was stolen last night. (Xe của tôi đã bị trộm tối qua).

  • Tránh lặp lại, làm câu văn mượt mà hơn: The project was completed on time. (Dự án đã được hoàn thành đúng hạn).

Trong môi trường học thuật, báo cáo, kinh doanh, việc dùng câu bị động thể hiện sự khách quan, chuyên nghiệp và trang trọng.


3. Công thức chung của câu bị động

Cấu trúc cơ bản:

S + be + V3/ed (+ by + O)

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ mới (thường là tân ngữ của câu chủ động).

  • be: Chia theo thì và chủ ngữ.

  • V3/ed: Động từ chính ở dạng quá khứ phân từ.

  • by + O: (tùy chọn) nêu rõ tác nhân nếu quan trọng.

Ví dụ:

  • Chủ động: People speak English all over the world.

  • Bị động: English is spoken all over the world.


4. Cách chuyển câu chủ động sang bị động theo từng thì

Bảng tổng hợp dưới đây cho thấy sự thay đổi của động từ “to be” và động từ chính khi chuyển từ chủ động sang bị động.

Thì (Tense) Cấu trúc Chủ động Cấu trúc Bị động Ví dụ
Hiện tại đơn S + V(s/es) + O S + am/is/are + V3/ed They build houses. → Houses are built.
Hiện tại tiếp diễn S + am/is/are + V-ing + O S + am/is/are + being + V3/ed They are building a new hospital. → A new hospital is being built.
Hiện tại hoàn thành S + have/has + V3/ed + O S + have/has + been + V3/ed The company has launched a product. → A product has been launched.
Quá khứ đơn S + V2/ed + O S + was/were + V3/ed Someone stole my wallet. → My wallet was stolen.
Quá khứ tiếp diễn S + was/were + V-ing + O S + was/were + being + V3/ed She was writing a letter. → A letter was being written.
Quá khứ hoàn thành S + had + V3/ed + O S + had + been + V3/ed They had finished the project. → The project had been finished.
Tương lai đơn S + will + V1 + O S + will + be + V3/ed We will announce the results. → The results will be announced.
Tương lai hoàn thành S + will + have + V3/ed + O S + will + have + been + V3/ed They will have completed the task. → The task will have been completed.
Động từ khuyết thiếu S + Modal + V1 + O S + Modal + be + V3/ed You must submit the report. → The report must be submitted.

5. Lưu ý quan trọng khi dùng câu bị động

  • Chỉ ngoại động từ (transitive verbs) mới chuyển sang bị động được.

  • Nếu chủ ngữ câu chủ động không quan trọng (someone, people, everybody…), thường bỏ “by + O”.

  • Với câu có hai tân ngữ, có thể chuyển đổi theo cả hai cách:

    • He gave me a book. → I was given a book.

    • He gave me a book. → A book was given to me.


6. Cách dùng câu bị động trong ngữ cảnh thực tế

6.1. Trong giao tiếp hằng ngày

  • Giảm tính cá nhân: A mistake was made. (Một sai lầm đã xảy ra).

  • Khi không rõ người thực hiện: My car was scratched in the parking lot.

  • Nhấn mạnh kết quả: The new building was completed last month.

6.2. Trong văn viết học thuật, báo cáo, kinh doanh

  • Tăng tính khách quan: The experiment was conducted under controlled conditions.

  • Nhấn mạnh quy trình: The ingredients are mixed, then the mixture is heated.

  • Khi người thực hiện hành động không quan trọng: Many discoveries have been made in this field.


7. Bài tập luyện tập câu bị động

  1. Chuyển các câu sau sang bị động:

    • They clean the room every day.

    • Someone is repairing the car.

    • The company has released a new policy.

  2. Điền từ còn thiếu:

    • The homework ___ (must/do) before the deadline.

    • A new hospital ___ (build) in this area last year.

  3. Viết lại câu sử dụng câu bị động:

    • People say she is a good teacher.

    • They gave me a gift yesterday.


8. Học câu bị động hiệu quả tại HME với mô hình CCA

Tại HME – Hoàng Minh Group, học viên không chỉ học lý thuyết ngữ pháp mà còn được rèn luyện cách dùng trong giao tiếp thực tế nhờ mô hình CCA (Class – Connect – Alumni).

  • Class: Học viên được giảng dạy lý thuyết ngữ pháp kết hợp bài tập thực hành ngay trên lớp. Giáo viên giải thích cấu trúc câu bị động một cách trực quan, dễ nhớ.

  • Connect: Sau giờ học, học viên tham gia hoạt động giao tiếp, thảo luận, nhập vai tình huống như viết báo cáo, thuyết trình, kể lại sự kiện bằng câu bị động.

  • Alumni: Sau khi hoàn thành khóa học, học viên vẫn duy trì rèn luyện thông qua cộng đồng cựu học viên HME, tiếp tục sử dụng ngữ pháp này trong môi trường giao tiếp thật.

Với cách tiếp cận này, học viên HME không chỉ hiểu công thức câu bị động, mà còn dùng thành thạo trong văn viết, giao tiếp công sở và học thuật.

Với mục tiêu phát triển mạnh mẽ trong tương lai, Trung tâm ngoại ngữ HME đã, đang và luôn chào đón những đối tác, học viên muốn làm việc, tìm hiểu về trung tâm. Để kết nối với chúng tôi, xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY CỔ PHẦN HỌC VIỆN HME (Trực thuộc Hoàng Minh Group)

  • Địa chỉ: Số 8 Đường số 8, KDC Cityland Park Hills, Gò Vấp, Tp. HCM
  • CSKH 1: 0862 100 393
  • CSKH 2: 0862 100 074
  • Mail: hme.edu.vn@gmail.com
BÀI VIẾT KHÁC