Nhiều người học tiếng Anh thường rơi vào tình trạng: đọc sai phát âm dù đã tra nghĩa và thuộc mặt chữ. Nguyên nhân là tiếng Anh không phải ngôn ngữ “đọc sao viết vậy” như tiếng Việt. Chữ viết đôi khi không phản ánh đúng âm thanh thật sự.
Ví dụ:
- Từ though đọc là /ðəʊ/
- Từ through đọc là /θruː/
- Từ tough đọc là /tʌf/
Cùng một nhóm chữ cái -ough nhưng lại có cách đọc hoàn toàn khác nhau. Đây chính là lý do cần tới phiên âm tiếng Anh (IPA – International Phonetic Alphabet). IPA được coi như “ngôn ngữ chung” của phát âm, giúp bạn biết cách đọc từ một cách chính xác mà không cần đoán. Hãy cùng HME Center tìm hiểu chi tiết về cách phát âm IPA chuẩn quốc tế trong bài viết này nhé.
Phiên âm tiếng Anh là gì?
Phiên âm tiếng Anh là hệ thống các ký hiệu được xây dựng dựa trên bảng phiên âm quốc tế (IPA), dùng để biểu diễn chính xác âm thanh của từng từ.
Khi tra từ điển, bạn sẽ thấy ký hiệu đặt giữa hai dấu gạch chéo. Ví dụ:
- English → /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
- school → /skuːl/

Nhờ IPA, người học có thể:
- Biết cách phát âm đúng dù chưa nghe bản ngữ nói.
- Tránh nhầm lẫn khi cùng một chữ viết nhưng phát âm khác nhau.
- Rèn luyện nghe – nói hiệu quả hơn.
👉 Có thể coi IPA là “ngôn ngữ thứ hai” dành riêng cho phát âm tiếng Anh.
Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA)
Bảng phiên âm tiếng Anh gồm hai phần chính: nguyên âm (vowels) và phụ âm (consonants).
📌 Trước hết, hãy xem qua bảng chữ cái tiếng Anh phiên âm (IPA chart) dưới dạng rút gọn:
| Nhóm âm | Ký hiệu ví dụ | Ví dụ từ vựng |
| Nguyên âm ngắn | /ɪ/, /ʊ/, /e/, /æ/, /ʌ/, /ɒ/, /ə/ | sit, book, bed, cat, cup, hot, about |
| Nguyên âm dài | /iː/, /uː/, /ɑː/, /ɔː/, /ɜː/ | see, food, car, door, bird |
| Nguyên âm đôi | /eɪ/, /aɪ/, /ɔɪ/, /əʊ/, /aʊ/, /ɪə/, /eə/, /ʊə/ | day, my, boy, go, now, here, hair, tour |
| Phụ âm vô thanh | /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, /s/, /ʃ/, /tʃ/ | pen, top, cat, fun, think, see, she, chair |
| Phụ âm hữu thanh | /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /z/, /ʒ/, /dʒ/ | book, dog, go, very, this, zoo, pleasure, jump |

Cấu tạo bảng phiên âm quốc tế tiếng Anh
1. Nguyên âm (Vowels)
Nguyên âm là âm khi luồng hơi đi qua thanh quản và miệng mà không bị cản trở. Trong tiếng Anh có:
- 12 nguyên âm đơn (monophthongs): gồm nguyên âm ngắn và nguyên âm dài.
- 8 nguyên âm đôi (diphthongs): là sự kết hợp hai âm trong cùng một lần phát âm.
📌 Ví dụ nguyên âm đơn:
- /ɪ/ → sit /sɪt/
- /iː/ → seat /siːt/
👉 Lưu ý: Độ dài của âm rất quan trọng. ship /ʃɪp/ và sheep /ʃiːp/ chỉ khác nhau ở độ dài âm nhưng nghĩa hoàn toàn khác.
📌 Ví dụ nguyên âm đôi:
- /aɪ/ → time /taɪm/
- /əʊ/ → go /ɡəʊ/
2. Phụ âm (Consonants)
Phụ âm là âm thanh được tạo ra khi luồng hơi bị cản bởi môi, răng, lưỡi hoặc thanh quản.
Có hai nhóm chính:
- Âm vô thanh (voiceless): dây thanh không rung khi phát âm → /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /θ/…
- Âm hữu thanh (voiced): dây thanh rung → /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /ð/…
📌 Ví dụ:
- /p/ vs /b/: pat /pæt/ – bat /bæt/
- /tʃ/ vs /dʒ/: chair /tʃeə/ – job /dʒɒb/
👉 Những cặp phụ âm dễ gây nhầm lẫn với người Việt:
- /θ/ (think) và /ð/ (this)
- /ʃ/ (she) và /s/ (see)
- /tʃ/ (chip) và /tr/ (âm Việt)
Làm sao để đọc IPA chuẩn trong tiếng Anh?
1. Hiểu ký hiệu trước khi đọc
Đừng cố gắng ghi nhớ hết bảng phiên âm trong một ngày. Hãy học theo nhóm: nguyên âm ngắn → nguyên âm dài → nguyên âm đôi → phụ âm.
2. Luyện với từ điển uy tín
Các từ điển như Cambridge, Oxford, Longman đều có phiên âm chuẩn quốc tế. Khi tra từ, hãy xem phiên âm và nghe audio để luyện theo.
Ví dụ:
- Từ knowledge → /ˈnɒl.ɪdʒ/
- Từ future → /ˈfjuː.tʃər/
3. So sánh âm gần giống
Người Việt thường nhầm các âm gần giống nhau. Hãy luyện cặp từ đối lập để phân biệt rõ.
- ship /ʃɪp/ vs sheep /ʃiːp/
- pen /pen/ vs ben /ben/
4. Ghi âm giọng mình và nghe lại
Đọc theo phiên âm, ghi âm lại và so sánh với giọng mẫu. Đây là cách nhanh nhất để phát hiện lỗi.
5. Tận dụng website & app học phát âm
Hiện nay có nhiều web phiên âm tiếng Anh hỗ trợ như:
- Cambridge Dictionary Online – có IPA + audio.
- Forvo – nghe cách đọc từ người bản xứ.
- ELSA Speak – ứng dụng phân tích phát âm bằng AI.
👉 Lợi ích: bạn vừa học ký hiệu, vừa có feedback ngay lập tức.

Mẹo học bảng phiên âm tiếng Anh hiệu quả
- In bảng IPA dán lên tường: Mỗi ngày học 3–5 ký hiệu.
- Liên hệ với tiếng Việt: Một số âm gần giống tiếng Việt, ví dụ /a/ gần với “a” trong “ba”.
- Dùng flashcard: Ghi ký hiệu IPA một mặt, từ vựng minh họa mặt còn lại.
- Xem video phát âm chậm: Quan sát khẩu hình miệng giúp bạn hình dung rõ cách phát âm.
- Luyện mỗi ngày 10–15 phút: Kiên trì mới có kết quả.
Kết luận
Bảng phiên âm tiếng Anh (IPA) chính là chiếc chìa khóa giúp bạn phát âm chuẩn và giao tiếp tự tin như người bản xứ. Khi nắm vững IPA, bạn sẽ:
- Biết cách đọc chính xác mọi từ mới, không cần đoán.
- Nghe hiểu người bản xứ dễ dàng hơn.
- Tự tin nói tiếng Anh rõ ràng, mạch lạc và chuyên nghiệp.
Tuy nhiên, để thành thạo IPA, bạn cần có người hướng dẫn giàu kinh nghiệm và một lộ trình luyện tập bài bản. Tại HME Center, học viên được giảng viên chỉnh sửa trực tiếp từng âm, luyện khẩu hình, ngữ điệu và phản xạ giao tiếp theo chuẩn quốc tế. Đây là cách nhanh nhất để bạn vừa nắm chắc bảng phiên âm tiếng Anh, vừa biến nó thành kỹ năng sử dụng trong thực tế.










