Tin Tức Tổng Hợp

Tất tần tật về thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

Mục lục

Trong hành trình học tiếng Anh, việc hiểu và vận dụng thành thạo các thì là nền tảng để người học có thể nói và viết một cách tự nhiên. Một trong những thì cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng chính là thì quá khứ đơn (Simple Past Tense). Đây là thì thường xuyên xuất hiện trong hội thoại hằng ngày, trong các bài thi, và trong văn viết học thuật.

HME Center – trung tâm tiếng Anh giao tiếp dành cho người đi làm và sinh viên – sẽ giúp bạn tìm hiểu toàn bộ kiến thức về thì quá khứ đơn: từ cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết đến những lỗi sai phổ biến. Bài viết này được biên soạn dễ hiểu, có ví dụ cụ thể, giúp bạn nắm chắc và áp dụng ngay trong giao tiếp thực tế.

Thì quá khứ đơn là gì?

Thì quá khứ đơn được sử dụng để miêu tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Khi bạn muốn kể lại điều gì đã từng diễn ra – dù là hôm qua, tuần trước hay nhiều năm trước – thì đây là thì phù hợp nhất.

Ví dụ:

  • I visited my grandparents last weekend.
    (Tôi đã đến thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
  • She worked as a teacher in 2015.
    (Cô ấy đã làm giáo viên vào năm 2015.)

Như vậy, điểm cốt lõi của thì quá khứ đơn nằm ở chỗ: hành động đã hoàn thành và không còn liên hệ đến hiện tại.

Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

Cấu trúc của thì quá khứ đơn

Tùy theo loại động từ, thì quá khứ đơn có hai dạng cấu trúc chính: dùng với động từ thường và dùng với động từ “to be”. Nắm vững hai dạng này sẽ giúp bạn dễ dàng chuyển đổi giữa câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Cấu trúc với động từ thường

Với động từ thường, câu khẳng định được hình thành bằng cách thêm “–ed” vào động từ có quy tắc, hoặc dùng cột 2 (V2) của động từ bất quy tắc. Trong câu phủ định và nghi vấn, ta sử dụng trợ động từ “did” đi kèm với động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

  • Khẳng định: He played football yesterday.
  • Phủ định: He didn’t play football yesterday.
  • Nghi vấn: Did he play football yesterday?

Một điểm quan trọng cần nhớ là sau “did” hoặc “didn’t”, động từ phải trở về dạng nguyên mẫu dù trong câu nói về quá khứ.

Cấu trúc với “to be” (was/were)

Khi câu có động từ “to be”, ta không sử dụng “did” mà chuyển đổi trực tiếp “am/is/are” ở hiện tại thành “was/were” ở quá khứ. “Was” được dùng với các chủ ngữ số ít như I, he, she, it, còn “were” dùng với các chủ ngữ số nhiều như you, we, they.

Ví dụ:

  • I was at home yesterday.
  • They were very happy after the trip.
    Trong câu phủ định, ta thêm “not” sau “was/were”: I wasn’t at home yesterday. Và trong câu nghi vấn, đảo “was/were” lên đầu câu: Were they happy yesterday?

Cấu trúc của thì quá khứ đơn

Cách dùng thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy vào mục đích người nói muốn truyền tải. Dưới đây là bốn trường hợp phổ biến mà bạn cần nắm rõ để áp dụng chính xác trong giao tiếp và bài viết.

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ

Đây là cách dùng phổ biến nhất của thì quá khứ đơn. Người nói muốn nhấn mạnh rằng hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và đã hoàn toàn kết thúc. Ví dụ:
I watched a movie last night. hoặc They built this bridge in 2010.
Những hành động này không còn ảnh hưởng đến hiện tại nữa.

Diễn tả chuỗi hành động nối tiếp nhau trong quá khứ

Khi kể lại một loạt sự kiện xảy ra theo trình tự thời gian, ta cũng dùng thì quá khứ đơn cho từng hành động.
Ví dụ: I woke up, had breakfast, and went to work.
Mỗi động từ thể hiện một hành động đã hoàn tất, tạo thành dòng thời gian rõ ràng, mạch lạc.

Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp lại trong quá khứ

Nếu bạn muốn nói về một thói quen cũ mà hiện tại không còn, thì quá khứ đơn chính là lựa chọn đúng. Ví dụ: When I was a child, I played outside every afternoon.
Câu này diễn tả một thói quen đã từng diễn ra, nhưng không còn tồn tại ở hiện tại.

Diễn tả trạng thái, cảm xúc hoặc suy nghĩ trong quá khứ

Thì quá khứ đơn không chỉ mô tả hành động mà còn được dùng để nói về tâm trạng, cảm xúc hoặc trạng thái của con người trong quá khứ.
Ví dụ: She felt tired after the trip. hoặc We were happy yesterday.
Những câu như vậy giúp người nói kể lại trải nghiệm đã qua một cách tự nhiên và giàu cảm xúc.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Một cách dễ nhận biết thì quá khứ đơn là chú ý đến các từ hoặc cụm chỉ thời gian trong câu. Đây chính là “dấu hiệu quá khứ đơn” thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp.

Những từ như yesterday (hôm qua), ago (cách đây), last night / last week / last year (…trước) hay in + năm quá khứ (in 2010, in 2015) là những chỉ dấu điển hình cho thấy hành động đã xảy ra và kết thúc.
Ví dụ: I studied English yesterday. hoặc He left two days ago.

Ngoài ra, các cụm như when I was a child hay once, in the past cũng là tín hiệu rõ ràng cho thấy bạn cần dùng thì quá khứ đơn trong câu. Chỉ cần để ý kỹ, bạn sẽ dễ dàng xác định được thì phù hợp.

Dấu hiệu quá khứ đơn Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
yesterday hôm qua I studied English yesterday.
ago (2 days ago, a year ago) cách đây… He left two days ago.
last (night, week, month, year) …trước She visited Hanoi last month.
in + năm quá khứ trong năm… We met in 2012.
when I was… khi tôi… When I was a student, I lived in Hue.
once, in the past đã từng, trong quá khứ Once, I wanted to be a pilot.

Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

Quy tắc thêm “–ed” cho động từ có quy tắc

Đối với động từ có quy tắc, ta thường thêm “–ed” để tạo dạng quá khứ. Tuy nhiên, không phải động từ nào cũng thêm đơn giản như vậy. Có một số quy tắc chính tả bạn cần ghi nhớ:

  • Nếu động từ kết thúc bằng e, chỉ cần thêm d (love → loved).
  • Nếu kết thúc bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm ed (study → studied).
  • Nếu là động từ một âm tiết kết thúc bằng phụ âm – nguyên âm – phụ âm, cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm ed (stop → stopped).
  • Nếu kết thúc bằng c, thêm k trước khi thêm ed (picnic → picnicked).

Việc nắm chắc các quy tắc này sẽ giúp bạn tránh lỗi chính tả thường gặp khi viết.

Quy tắc Hướng dẫn Ví dụ
Thông thường Thêm –ed work → worked
Kết thúc bằng “e” Thêm –d love → loved
Kết thúc bằng phụ âm + “y” Đổi “y” → “i” + ed study → studied
Một âm tiết, kết thúc bằng phụ âm – nguyên âm – phụ âm Nhân đôi phụ âm cuối + ed stop → stopped
Kết thúc bằng “c” Thêm “k” + ed picnic → picnicked

Quy tắc thêm “–ed” cho động từ có quy tắc

Động từ bất quy tắc trong thì quá khứ đơn

Một thách thức lớn đối với người học là nhóm động từ bất quy tắc, vì chúng không tuân theo quy tắc thêm “–ed”. Thay vào đó, bạn phải ghi nhớ riêng từng dạng quá khứ (V2).
Ví dụ: go → went, see → saw, eat → ate, have → had, do → did, buy → bought.

Một mẹo nhỏ là hãy học theo nhóm phát âm tương tự hoặc tạo câu chuyện liên kết giữa các động từ để dễ nhớ hơn. Chẳng hạn, nhóm “-ew” gồm know → knew, grow → grew, throw → threw. Việc học theo cụm như vậy giúp bạn nhớ nhanh và lâu hơn.

Động từ (V1) Quá khứ (V2) Nghĩa
go went đi
eat ate ăn
see saw nhìn thấy
have had
do did làm
make made tạo ra
say said nói
come came đến
take took lấy, mang
buy bought mua

Phân biệt thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành

Nhiều người học dễ nhầm giữa thì quá khứ đơnthì hiện tại hoàn thành vì cả hai đều nói về quá khứ. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở mối liên hệ với hiện tại.

Thì quá khứ đơn được dùng khi hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, có mốc thời gian rõ ràng. Trong khi đó, thì hiện tại hoàn thành dùng khi không nói rõ thời điểm, nhưng hành động đó có kết quả hoặc ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ:

  • I watched that movie yesterday. (Tôi đã xem phim đó hôm qua – hành động đã xong.)
  • I have watched that movie already. (Tôi đã xem phim đó rồi – không nói rõ khi nào, nhấn mạnh kết quả.)

Một mẹo dễ nhớ: nếu có mốc thời gian cụ thể → dùng quá khứ đơn; nếu không rõ thời gian → dùng hiện tại hoàn thành.

Tiêu chí Quá khứ đơn Hiện tại hoàn thành
Thời điểm Đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, có mốc thời gian rõ Không nói rõ thời gian, nhấn mạnh kết quả hiện tại
Dấu hiệu nhận biết yesterday, ago, last year… already, just, ever, never, since, for…
Ví dụ I watched that movie yesterday. I have watched that movie already.

Những lỗi sai thường gặp khi dùng thì quá khứ đơn

Khi học viên mới làm quen với thì quá khứ đơn, các lỗi sai thường xoay quanh việc sử dụng sai dạng động từ hoặc kết hợp sai trợ động từ.

Ví dụ, câu He didn’t went to school là sai vì sau “didn’t” phải dùng động từ nguyên mẫu, đúng phải là He didn’t go to school.

Một lỗi khác là I was go to the park yesterday, thay vì vậy cần nói I went to the park yesterday.

Để tránh những lỗi này, hãy luôn nhớ rằng “did” chỉ xuất hiện ở dạng phủ định và nghi vấn, và khi đó, động từ chính không bao giờ chia lại thì.

Lỗi sai Giải thích & Cách sửa
He didn’t went to school. He didn’t go to school. → Sau “did” phải dùng động từ nguyên mẫu.
I was go to the park yesterday. I went to the park yesterday. → “Was” không đi kèm V nguyên mẫu.
She buyed a new dress. She bought a new dress. → “Buy” là động từ bất quy tắc.

Kết luận

Thì quá khứ đơn là nền tảng của mọi kỹ năng tiếng Anh – từ viết, nói đến nghe hiểu. Khi bạn hiểu rõ bản chất, nhận biết đúng dấu hiệu và nắm chắc quy tắc chia động từ, việc sử dụng sẽ trở nên tự nhiên như tiếng mẹ đẻ.

Hãy nhớ rằng, thì quá khứ đơn dùng để mô tả những việc đã xảy ra và kết thúc, có mốc thời gian rõ ràng, và thường được dùng khi kể lại kỷ niệm, sự kiện, hoặc cảm xúc trong quá khứ.

Nếu bạn muốn rèn luyện khả năng sử dụng thì trong giao tiếp thực tế, hãy tham gia ngay các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại HME Center. Chương trình học được thiết kế chuyên biệt cho người đi làm và sinh viên, giúp bạn vừa nắm chắc ngữ pháp, vừa nói tiếng Anh tự nhiên và chuẩn xác hơn mỗi ngày.

Với mục tiêu phát triển mạnh mẽ trong tương lai, Trung tâm ngoại ngữ HME đã, đang và luôn chào đón những đối tác, học viên muốn làm việc, tìm hiểu về trung tâm. Để kết nối với chúng tôi, xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY CỔ PHẦN HỌC VIỆN HME (Trực thuộc Hoàng Minh Group)

  • Địa chỉ: Số 8 Đường số 8, KDC Cityland Park Hills, Gò Vấp, Tp. HCM
  • CSKH 1: 0862 100 393
  • CSKH 2: 0862 100 074
  • Mail: hme.edu.vn@gmail.com
BÀI VIẾT KHÁC