Trong hành trình học tiếng Anh tại HME, nhiều học viên chia sẻ rằng họ thường “khựng lại” khi gặp các động từ bất quy tắc – một chủ điểm xuất hiện liên tục trong giao tiếp, viết luận, bài thi và cả công việc hằng ngày. Thực tế, Irregular Verbs không hề khó, chỉ cần bạn có một danh sách chuẩn và phương pháp học phù hợp. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm trọn danh sách động từ bất quy tắc thông dụng nhất kèm theo mẹo học nhanh – nhớ lâu, giúp hành trình học tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) là những động từ không thêm “-ed” để chuyển sang quá khứ đơn (V2) hoặc quá khứ phân từ (V3).
Thay vào đó, dạng của động từ sẽ thay đổi hoàn toàn, thay đổi một phần, hoặc giữ nguyên ở cả ba dạng.
Ví dụ:
- go → went → gone
- make → made → made
- cut → cut → cut
Điểm quan trọng là: Không có quy tắc cố định, người học bắt buộc phải ghi nhớ từng động từ.
Tại sao phải học động từ bất quy tắc?
Trong tiếng Anh, động từ bất quy tắc được dùng cực kỳ thường xuyên, đặc biệt ở:
- Thì quá khứ đơn (Past Simple)
- Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- Câu bị động (Passive Voice)
- Mệnh đề quan hệ – câu điều kiện – tường thuật
- IELTS – TOEIC – PTE – bài thi học thuật

Nếu không nắm chắc bảng động từ bất quy tắc, bạn rất dễ:
- Chia sai thì
- Viết sai chính tả V2/V3
- Hiểu nhầm nghĩa trong bài đọc
- Nghe không bắt kịp vì không nhận ra dạng động từ
Do đó, việc học danh sách động từ bất quy tắc chính là nền tảng quan trọng giúp bạn giỏi tiếng Anh từ căn bản đến nâng cao.
Danh sách động từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng (dễ học – dễ nhớ)
(Tổng hợp nhóm 100+ động từ thường gặp nhất trong giao tiếp & bài thi)
Gợi ý: Bạn không cần học 300+ động từ bất quy tắc. Đa phần người bản xứ chỉ sử dụng khoảng 70–120 từ trong đời sống hàng ngày.
Dưới đây là danh sách được chia thành nhóm dễ ghi nhớ:
Nhóm 1 – Cả ba dạng giống nhau
| V1 | V2 | V3 | Nghĩa |
| cut | cut | cut | cắt |
| put | put | put | đặt, để |
| hit | hit | hit | đánh, đập |
| hurt | hurt | hurt | làm đau |
| read | read | read | đọc |
Mẹo nhớ: Những động từ ngắn, âm mạnh thường giữ nguyên.
Nhóm 2 – V2 và V3 giống nhau
| V1 | V2 | V3 | Nghĩa |
| keep | kept | kept | giữ |
| sleep | slept | slept | ngủ |
| leave | left | left | rời đi |
| feel | felt | felt | cảm thấy |
| build | built | built | xây dựng |
Mẹo nhớ: Hầu hết các từ kết thúc bằng -eep, -eel, -ild thuộc nhóm này.

Nhóm 3 – Thay đổi hoàn toàn cả ba dạng
| V1 | V2 | V3 | Nghĩa |
| go | went | gone | đi |
| see | saw | seen | nhìn |
| write | wrote | written | viết |
| speak | spoke | spoken | nói |
| take | took | taken | lấy |
Nhóm này quan trọng nhất và hay xuất hiện trong bài thi.
Nhóm 4 – Đổi nguyên âm bên trong
| V1 | V2 | V3 | Nghĩa |
| drink | drank | drunk | uống |
| sing | sang | sung | hát |
| ring | rang | rung | reo |
| swim | swam | swum | bơi |
| begin | began | begun | bắt đầu |
Mẹo nhớ: Cùng một họ i – a – u.

Nhóm 5 – Đổi toàn bộ từ nhưng theo pattern
| V1 | V2 | V3 | Nghĩa |
| buy | bought | bought | mua |
| think | thought | thought | nghĩ |
| teach | taught | taught | dạy |
| catch | caught | caught | bắt |
| bring | brought | brought | mang đến |
Mẹo: Từ kết thúc bằng -ought hoặc -aught thường thuộc nhóm này.
Nhóm 6 – Dạng V3 đặc biệt có “-en”
| V1 | V2 | V3 | Nghĩa |
| break | broke | broken | làm vỡ |
| choose | chose | chosen | chọn |
| eat | ate | eaten | ăn |
| fall | fell | fallen | ngã |
| freeze | froze | frozen | đông lại |
Nhóm 7 – Một số động từ bất quy tắc đặc biệt
| V1 | V2 | V3 | Nghĩa |
| be | was/were | been | thì, là |
| do | did | done | làm |
| have | had | had | có |
| become | became | become | trở thành |
| forget | forgot | forgotten | quên |

Cách học động từ bất quy tắc tiếng Anh nhanh – nhớ lâu
Học theo nhóm thay vì học từng từ
Đây là phương pháp hiệu quả nhất.
Ví dụ nhóm i–a–u (sing–sang–sung) hoặc nhóm -eep/-elt/-ought.
Não bộ ghi nhớ theo “mẫu”, giúp bạn nhớ theo hệ thống chứ không bị lộn xộn.
Gắn từ với hình ảnh hoặc ví dụ thực tế
Ví dụ:
- “go – went – gone” → tự liên tưởng hành trình đi du lịch
- “eat – ate – eaten” → nhớ đến món ăn yêu thích
Phương pháp này giúp bạn vừa nhớ nghĩa vừa nhớ dạng từ.
Tạo câu chuyện vui (storytelling)
Ví dụ để nhớ nhóm “sing – sang – sung”:
“Hôm qua tôi đã sang nhà bạn để sing karaoke, hát xong thì cổ họng sung lên.”
Nghe hài nhưng nhớ cực nhanh.
Sử dụng flashcards (giấy hoặc app)
Bạn có thể dùng:
- Quizlet
- Anki
- Flashcard tự làm trên giấy
Cứ học 10 từ mỗi ngày, sau 2 tuần bạn đã nắm vững phần lớn.
Luyện tập bằng câu hoàn chỉnh
Ví dụ:
- I wrote a letter yesterday.
- She has written three books.
Đặt động từ vào ngữ cảnh giúp bạn nhận diện chính xác khi gặp lại trong giao tiếp hoặc bài thi.
Nghe – nói nhiều để “quen tai”
Bạn có thể luyện qua:
- phim tiếng Anh
- podcast
- YouTube học tiếng Anh
- đoạn hội thoại ngắn
Khi nghe thường xuyên, não tự động nhận diện biến đổi của động từ → không cần học thuộc lòng quá nhiều.
Kết luận
Nắm vững động từ bất quy tắc là bước quan trọng để bạn nghe hiểu tốt hơn, nói tự nhiên hơn và viết chính xác hơn trong mọi tình huống tiếng Anh. Nếu bạn muốn được học bài bản hơn, cải thiện giao tiếp và tự tin sử dụng các cấu trúc ngữ pháp này trong thực tế, hãy để HME đồng hành cùng bạn.
Đăng ký ngay khóa học giao tiếp tiếng Anh tại HME để được kiểm tra trình độ miễn phí và xây dựng lộ trình học cá nhân hóa cho riêng bạn!










