Tin Tức Tổng Hợp

Modal Verbs là gì? Cách sử dụng động từ khiếm khuyết chuẩn 2025

Mục lục

Trong hành trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã ít nhất một lần bắt gặp khái niệm Modal Verbs – nhóm động từ đặc biệt xuất hiện liên tục trong giao tiếp và các bài thi. Tại HME Center, đây là phần kiến thức trọng tâm giúp học viên diễn đạt tự nhiên, đúng ngữ pháp và mang sắc thái giống người bản xứ. Nếu bạn vẫn còn mơ hồ về Modal Verbs là gì, chúng có những loại nào, dùng ra sao và dễ mắc lỗi gì thì bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ tất cả theo chuẩn 2025.

Modal Verbs là gì?

Modal verbs (động từ khiếm khuyết) là những động từ đặc biệt dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính trong câu. Chúng không mang ý nghĩa hành động cụ thể mà thể hiện các sắc thái như khả năng, sự cho phép, bắt buộc, gợi ý, dự đoán hay lời khuyên. Đặc điểm nổi bật của modal verbs là chúng luôn đi với động từ nguyên mẫu không “to”, và không chia theo thì như động từ thường. Chính tính linh hoạt này khiến modal verbs trở thành “vũ khí” quan trọng giúp câu nói rõ ràng, tự nhiên và dễ hiểu hơn trong giao tiếp hằng ngày.

Modal Verbs là gì?

Đặc điểm chung của các động từ khuyết thiếu

Để sử dụng modal verbs chính xác, bạn cần hiểu những đặc điểm ngữ pháp cơ bản tạo nên sự khác biệt giữa chúng và động từ thường. Đây không chỉ là các quy tắc để ghi nhớ, mà còn giúp bạn tự tin vận dụng vào nói – viết mà không lo bị nhầm lẫn.

Không chia theo thì

Modal verbs thuộc nhóm động từ “bất biến”, nghĩa là chúng không thay đổi hình thức dù chủ ngữ là I, you, he, she, we hay they. Bạn không cần thêm –s cho ngôi thứ ba số ít hay –ed khi nói về quá khứ. Khi muốn diễn đạt ý ở quá khứ hay tương lai, bạn sẽ sử dụng các cấu trúc thay thế như could, will be able to, had to… thay vì thay đổi modal verb. Điều này giúp người học mới không phải ghi nhớ quá nhiều dạng động từ, từ đó dễ áp dụng hơn trong thực tế.

Đi với động từ nguyên mẫu không “to”

Một trong những quy tắc quan trọng nhất là modal verbs luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu không “to”. Ví dụ: can go, should try, must obey. Lý do là modal verb đã thể hiện chức năng ngữ pháp và ý nghĩa sắc thái, nên động từ phía sau không cần thay đổi. Nhiều người học Việt Nam hay mắc lỗi thêm “to” do ảnh hưởng từ các cấu trúc như want to, need to, nhưng với modal verbs thì tuyệt đối không dùng.

Không cần trợ động từ khi đặt câu hỏi

Modal verbs tự đóng vai trò của auxiliary verb, nên bạn chỉ cần đảo modal verb lên đầu câu để tạo câu hỏi. Không cần dùng do/does/did. Điều này giúp cấu trúc câu hỏi trở nên đơn giản và logic hơn, đặc biệt khi giao tiếp nhanh.

Phủ định bằng “not”

Để phủ định modal verb, bạn chỉ cần thêm not ngay sau nó: should not, will not, might not. Một số dạng rút gọn như won’t, shouldn’t, wouldn’t thường xuất hiện trong hội thoại thân mật, nhưng khi viết trang trọng, bạn nên dùng dạng đầy đủ để đảm bảo tính chuẩn mực.

Danh sách các modal verbs thông dụng và cách sử dụng

Dưới đây là phần giải thích chi tiết từng modal verb, giúp bạn hiểu rõ sắc thái nghĩa và tình huống sử dụng để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.

CAN – diễn tả khả năng hoặc sự cho phép

“Can” rất phổ biến khi nói về khả năng hiện tại (I can speak English) hoặc xin – cho phép một cách thân mật (Can I sit here?). Nếu muốn nói về khả năng trong tương lai, bạn thường chuyển sang cấu trúc will be able to để chính xác hơn.

Modal Verbs "CAN"

COULD – khả năng quá khứ hoặc xin phép lịch sự

“Could” vừa là dạng quá khứ của can, vừa được dùng để xin phép theo cách nhẹ nhàng và lịch sự hơn. Ví dụ, trong môi trường công sở, câu “Could you help me?” luôn tạo cảm giác dễ chịu hơn “Can you help me?”.

Modal Verbs "COULD"

MAY – sự cho phép trang trọng hoặc khả năng

“May” mang sắc thái lịch sự, phù hợp trong bối cảnh nghiêm túc như họp, lớp học, email công việc. Nó cũng diễn đạt khả năng với mức độ chắc chắn cao hơn “might”. Ví dụ: It may rain this afternoon.

Modal Verbs "MAY - MIGHT"

MIGHT – khả năng thấp hơn “may”

“Might” thể hiện khả năng thấp hơn và thường được dùng khi người nói không chắc chắn. Ví dụ: He might come later, I’m not sure.

MUST – sự bắt buộc hoặc suy luận chắc chắn

“Must” mang nghĩa mạnh, dùng để thể hiện sự bắt buộc (You must wear a helmet) hoặc suy luận chắc chắn dựa trên bằng chứng (She must be exhausted after working all day). Đây là modal verb thể hiện mức độ chắc chắn gần như tuyệt đối.

Modal Verbs "MUST - SHOULD"

SHOULD – lời khuyên hoặc gợi ý

“Should” dùng để đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng, không mang tính áp đặt. Ví dụ: You should drink more water. Nó cũng có thể thể hiện kỳ vọng hợp lý như: The bus should arrive soon.

WILL – diễn tả tương lai, quyết định tức thì hoặc lời hứa

“Will” là modal verb đặc thù của tương lai. Nó diễn tả hành động xảy ra ngay lập tức, dự đoán dựa trên cảm nhận hoặc lời hứa. Ví dụ: I will call you tonight. Nó cũng được dùng để diễn đạt ý định ngay khi đang nói.

Modal Verbs "WILL"

WOULD – yêu cầu lịch sự hoặc giả định

“Would” dùng trong câu yêu cầu lịch sự (Would you like some tea?) hoặc trong câu điều kiện giả định (If I had more time, I would travel more). Đây là modal verb mang tính mềm mại, phù hợp trong giao tiếp lịch sự.

SHALL – đề xuất hoặc lời hứa (Anh – Anh)

“Shall” ít dùng trong tiếng Anh Mỹ nhưng rất phổ biến trong tiếng Anh Anh. Nó thường dùng để đề xuất (Shall we go?) hoặc trong văn bản pháp lý – lời hứa trang trọng (I shall return).

Modal Verbs "SHALL"

Cách dùng modal verbs trong câu

Hiểu cách đặt modal verbs vào từng dạng câu sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin, tránh lỗi ngữ pháp cơ bản.

Câu khẳng định

Trong câu khẳng định, modal verb đứng ngay sau chủ ngữ và theo sau là động từ nguyên mẫu. Đây là cấu trúc đơn giản và dễ sử dụng nhất.

Câu phủ định

Chỉ cần thêm not sau modal verb. Bạn không cần thêm bất kỳ trợ động từ nào. Các dạng viết tắt như won’t, can’t, shouldn’t dùng nhiều trong giao tiếp hằng ngày.

Câu hỏi

Đảo modal verb lên đầu câu để tạo câu hỏi là cách nhanh nhất và chuẩn nhất. Ví dụ: Can you help me? hoặc Should I call her?

Cách dùng modal verbs trong câu

Những lỗi phổ biến khi dùng modal verbs

Dù modal verbs khá dễ học, người Việt vẫn thường mắc một số lỗi cơ bản.

Thêm “to” sau modal verbs

Nhiều người nhầm lẫn do ảnh hưởng từ các cấu trúc “want to, need to”. Nhưng modal verbs không bao giờ đi với “to”.

Dùng động từ chia thì sau modal verbs

Lỗi phổ biến: thêm –s hoặc –ed sau động từ. Ví dụ sai: She should goes now. Đây là lỗi dễ sửa nếu bạn nhớ rằng động từ sau modal verb phải luôn ở dạng nguyên mẫu.

Dùng hai modal verbs liên tiếp

Tiếng Anh không cho phép đặt hai modal verbs cạnh nhau, ví dụ: will can, may should. Nếu cần diễn đạt ý tương tự, bạn phải dùng cấu trúc thay thế như be able to hoặc have to.

Những lỗi phổ biến khi dùng modal verbs

Nhầm lẫn giữa “must” và “have to”

  • “Must”: bắt buộc do bản thân hoặc người nói nhấn mạnh
  • “Have to”: bắt buộc do hoàn cảnh bên ngoài, quy định hoặc yếu tố khách quan

Hiểu sự khác biệt này giúp bạn diễn đạt đúng sắc thái.

Modal verbs nâng cao: Các cấu trúc thay thế linh hoạt

Ở mức độ nâng cao, bạn cần biết những cấu trúc thay thế modal verbs để diễn đạt tự nhiên và đúng ngữ cảnh hơn.

Be able to – diễn tả khả năng theo mọi thì

Khác modal verbs, “be able to” có thể chia trong quá khứ, hiện tại, tương lai. Ví dụ: I was able to finish it yesterday hoặc I will be able to join the meeting tomorrow.

Have to / Have got to – nghĩa bắt buộc mạnh

“Have to” diễn tả nghĩa bắt buộc do hoàn cảnh. Trong giao tiếp nhanh, người bản ngữ thường dùng dạng rút gọn gotta để nói nhanh và tự nhiên hơn.

Những lỗi phổ biến khi dùng modal verbs

Be allowed to – diễn tả sự cho phép trong quy định

“Be allowed to” dùng khi bạn muốn nói về sự cho phép theo luật lệ hoặc nội quy, đặc biệt trong môi trường trường học, công ty hoặc văn bản chính thức. Ví dụ: Students are allowed to use calculators.

Kết luận

Modal verbs là nền tảng quan trọng để bạn diễn đạt tự nhiên, mạch lạc và chính xác hơn trong tiếng Anh. Khi nắm vững cấu trúc và sắc thái của từng modal verb, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp – từ những cuộc trò chuyện đơn giản đến email công việc. Nếu bạn muốn được hướng dẫn bài bản, sửa lỗi trực tiếp và luyện tập với lộ trình cá nhân hóa, hãy đăng ký khóa học giao tiếp tại HME Center để được đội ngũ giáo viên hỗ trợ tận tâm, giúp bạn tiến bộ mỗi ngày.

Với mục tiêu phát triển mạnh mẽ trong tương lai, Trung tâm ngoại ngữ HME đã, đang và luôn chào đón những đối tác, học viên muốn làm việc, tìm hiểu về trung tâm. Để kết nối với chúng tôi, xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY CỔ PHẦN HỌC VIỆN HME (Trực thuộc Hoàng Minh Group)

  • Địa chỉ: Số 8 Đường số 8, KDC Cityland Park Hills, Gò Vấp, Tp. HCM
  • CSKH 1: 0862 100 393
  • CSKH 2: 0862 100 074
  • Mail: hme.edu.vn@gmail.com
BÀI VIẾT KHÁC