Trong thời đại hội nhập, khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt đã trở thành kỹ năng thiết yếu cho học tập, công việc và giao tiếp quốc tế. Tại HME Center, học viên luôn được hướng dẫn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc thông qua việc hiểu và vận dụng đúng cấu trúc câu tiếng Anh – yếu tố cốt lõi quyết định sự mạch lạc trong cả nói và viết. Nếu như các cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản giúp bạn diễn đạt những ý đơn giản, thì việc làm chủ các cấu trúc nâng cao sẽ mở ra cánh cửa để bạn giao tiếp tự nhiên, chuyên nghiệp và thuyết phục hơn.
Bài viết này tổng hợp 7 cấu trúc câu tiếng Anh nâng cao thường được sử dụng trong Speaking và Writing, đặc biệt phù hợp cho học sinh – sinh viên, người đi làm, và các bạn đang luyện thi IELTS, PTE hoặc giao tiếp thực tế.
Phần 1: ôn lại nhanh các cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản
Trước khi bước vào phần nâng cao, hãy điểm lại những nhóm cấu trúc nền tảng giúp bạn hiểu rõ cách hình thành câu.
1.1. Câu đơn (Simple Sentence)
Câu có một mệnh đề độc lập.
Cấu trúc:
S + V + O

Ví dụ:
- She studies English every day.
- I like music.
1.2. Câu ghép (Compound Sentence)
Gồm hai mệnh đề độc lập liên kết bằng liên từ: and, but, or, so, yet…
Ví dụ:
- I wanted to go out, but it was raining.
1.3. Câu phức (Complex Sentence)
Một mệnh đề chính + một hoặc nhiều mệnh đề phụ.
Ví dụ:
- When I arrived, the meeting had already started.
Những cấu trúc này là nền tảng để bạn tiến lên các cấu trúc câu tiếng Anh nâng cao.
Phần 2: 7 Cấu trúc câu tiếng Anh nâng cao giúp diễn đạt linh hoạt
2.1. Đảo ngữ (Inversion) – Nhấn mạnh ý quan trọng
Khái niệm:
Đảo ngữ giúp câu văn trang trọng, mạnh mẽ và thường gặp trong bài viết học thuật hoặc phát biểu.
Cấu trúc:
Not only + auxiliary + S + V…, but S also + V…
Ví dụ:
- Not only did he apologize, but he also offered a solution.
- Not only is English vital for work, but it also connects you with the world.
Khi dùng?
- Khi muốn nhấn mạnh hai ý chính
- Khi cần tạo ấn tượng mạnh trong Writing Task 2

2.2. Câu chẻ (Cleft Sentence) – Làm nổi bật thông tin
Công thức:
It is/was + thành phần nhấn mạnh + that/who + mệnh đề còn lại
Ví dụ:
- It was John who helped me with the presentation.
- It is motivation that drives students to improve their English skills.
Tác dụng:
- Nhấn mạnh nội dung quan trọng
- Câu văn rõ ràng, dễ đọc, mang tính học thuật

2.3. Rút gọn mệnh đề quan hệ (Reduced Relative Clause)
Tác dụng:
Giúp câu văn gọn, tránh lặp từ và tăng tính chuyên nghiệp.
Cách rút gọn:
Chủ động: V-ing
Bị động: V3/ed
Ví dụ:
- Students participating in the course improved rapidly.
- The method introduced last year became widely accepted.
2.4. Nhấn mạnh bằng trợ động từ (Emphatic Do)
Cấu trúc:
Do/Does/Did + V1
Ví dụ:
- I do agree with your viewpoint.
- She did complete the project on time.
Khi dùng:
- Khi muốn tăng sức thuyết phục hoặc nhấn mạnh trong giao tiếp

2.5. Mixed Conditional – Câu điều kiện nâng cao
Các dạng này giúp bạn biểu đạt tình huống phức tạp theo mốc thời gian khác nhau.
Cấu trúc tiêu biểu:
If + S + had V3…, S + would V…
Ví dụ:
- If I had started earlier, I would feel more confident now.
Tác dụng:
- Giúp bạn diễn tả điều kiện giả định cao cấp
- Rất hữu ích trong các bài thi IELTS Writing
2.6. Danh từ hóa (Nominalizations)
Khái niệm:
Chuyển động từ, tính từ thành danh từ để câu viết trang trọng, khách quan.
Ví dụ:
- People disagree → There is a disagreement.
- Cities grow quickly → The rapid growth of cities…
Lợi ích:
- Bài viết học thuật hơn
- Thể hiện tư duy logic

2.7. Song song hóa (Parallelism)
Khái niệm:
Duy trì dạng ngữ pháp giống nhau trong danh sách hoặc cấu trúc lặp.
Ví dụ:
- She loves reading, cooking, and traveling.
- This course helps students think critically, communicate clearly, and adapt quickly.
Tác dụng:
- Câu cân đối, dễ đọc
- Thể hiện sự chuyên nghiệp trong diễn đạt
Phần 3: 30+ Ví dụ ứng dụng
Đảo ngữ (Inversion)
- Rarely have I seen such a creative idea.
- Hardly had they left when the power went out.
Câu chẻ (Cleft sentence)
- It is technology that changes the future of education.
- It was last week that she completed the task.
Rút gọn mệnh đề quan hệ
- The teachers working at HME Center are highly experienced.
- The solution proposed was accepted immediately.
Câu điều kiện nâng cao
- If she had known earlier, she would be here now.
- If they were more prepared, they would have handled the issue better.
Danh từ hóa
- There has been a significant improvement in students’ communication skills.
- The reduction of errors shows progress.
Song song hóa
- He wants to improve his speaking, expand his vocabulary, and build confidence.
- The program encourages students to learn actively and practice consistently.

Phần 4: Tóm tắt nhanh 7 cấu trúc câu tiếng Anh nâng cao
| STT | Cấu trúc | Mục đích | Ví dụ minh họa |
| 1 | Inversion | Nhấn mạnh | Rarely do I eat fast food. |
| 2 | Cleft Sentence | Làm nổi bật thông tin | It is passion that drives success. |
| 3 | Reduced Clause | Rút gọn học thuật | Students using English… |
| 4 | Emphatic “Do” | Nhấn mạnh sự đồng ý/phản đối | I do like your idea. |
| 5 | Mixed Conditional | Diễn đạt thời gian phức hợp | If I had known… |
| 6 | Nominalization | Trang trọng, logic | The increase of… |
| 7 | Parallelism | Câu cân đối | Reading, writing, listening |
Kết luận
Làm chủ từ cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và viết mạch lạc hơn. Nếu bạn muốn luyện phản xạ, mở rộng vốn câu và nói tiếng Anh tự nhiên mỗi ngày, hãy đăng ký ngay khóa tiếng Anh Giao tiếp tại HME Center để được xây dựng lộ trình phù hợp và cải thiện rõ rệt sau từng buổi học.










