Cách Đọc và Viết Thứ, Ngày, Tháng trong Tiếng Anh Chuẩn, Dễ Nhớ

Home // Cách Đọc và Viết Thứ, Ngày, Tháng trong Tiếng Anh Chuẩn, Dễ Nhớ

Cách Đọc và Viết Thứ, Ngày, Tháng trong Tiếng Anh Chuẩn, Dễ Nhớ

No Comments

Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh có thể gây khó khăn cho người mới bắt đầu bởi sự khác biệt với tiếng Việt. Tuy nhiên, khi nắm rõ quy tắc và thực hành thường xuyên, bạn sẽ thấy việc này không chỉ dễ hơn mà còn rất thú vị. Trong bài viết này, HME sẽ cùng bạn khám phá cách đọc và viết thứ, ngày, tháng bằng tiếng Anh một cách chuẩn xác, dễ nhớ, đi kèm nhiều ví dụ sinh động và mẹo học hiệu quả.


1. Cách đọc ngày trong tiếng Anh (Days)

Trong tiếng Anh, ngày trong tháng được đọc bằng số thứ tự (ordinal numbers), ví dụ:

  • 1st (first),
  • 2nd (second),
  • 3rd (third),
  • Từ 4th trở đi thêm hậu tố -th: fourth, fifth, sixth…

Danh sách đầy đủ:

  • 1st: first
  • 2nd: second
  • 3rd: third
  • 4th–31st: fourth, fifth, sixth… thirty-first

Lưu ý: Khi viết ngày trong văn bản chính thức, người bản xứ thường dùng số thứ tự chứ không dùng số đếm.


2. Tên và cách phát âm các tháng trong tiếng Anh (Months)

Các tháng luôn được viết hoa chữ cái đầu tiên. Dưới đây là 12 tháng và cách phát âm thông dụng:

  • January /ˈdʒæn.ju.er.i/
  • February /ˈfeb.ju.er.i/
  • March /mɑːrtʃ/
  • April /ˈeɪ.prəl/
  • May /meɪ/
  • June /dʒuːn/
  • July /dʒʊˈlaɪ/
  • August /ˈɔː.ɡəst/
  • September /sɛpˈtɛm.bər/
  • October /ɒkˈtoʊ.bər/
  • November /noʊˈvɛm.bər/
  • December /dɪˈsɛm.bər/

Ví dụ:

  • 25/12: The twenty-fifth of December hoặc December twenty-fifth
  • 4/7: The fourth of July hoặc July fourth

Mẹo học nhanh: Học qua bài hát “Months of the Year” hoặc sử dụng flashcards.


3. Cách đọc năm trong tiếng Anh (Years)

Cách đọc năm thay đổi tùy theo thời điểm:

  • Trước năm 2000: Đọc tách 2 phần:
    • 1987 → Nineteen eighty-seven
    • 1776 → Seventeen seventy-six
  • Từ năm 2000 trở đi: Có thể đọc theo hai cách:
    • 2015 → Two thousand fifteen hoặc Twenty fifteen
    • 2023 → Two thousand twenty-three hoặc Twenty twenty-three

4. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ khi viết ngày

  • Anh-Anh (British): Ngày + Tháng + Năm
    • Ví dụ: 12 January 2023 → The twelfth of January, twenty twenty-three
  • Anh-Mỹ (American): Tháng + Ngày + Năm
    • Ví dụ: January 12, 2023 → January twelfth, twenty twenty-three

Một số ví dụ:

Viết ngàyAnh-AnhAnh-Mỹ
15 March 2021The fifteenth of MarchMarch fifteenth
4 July 1776The fourth of JulyJuly fourth
23 August 1995The twenty-third of AugustAugust twenty-third

5. Cách dùng giới từ chỉ thời gian (In, On, At…)

  • In: Dùng với tháng, năm, mùa hoặc khoảng thời gian
    • I was born in July.
    • We’ll travel in 2025.
  • On: Dùng với ngày cụ thể, thứ trong tuần, ngày lễ
    • I have a meeting on Monday.
    • On October 29th, I’m attending Leo’s party.
  • At: Dùng với giờ hoặc thời điểm cụ thể
    • The train arrives at 6 p.m.
    • I love the atmosphere at New Year’s Eve.
  • SinceFor:
    • Since đi với mốc thời gian cụ thể:
      • I have been here since 2010.
    • For đi với khoảng thời gian:
      • She has studied for three hours.

6. Mẫu câu hỏi – trả lời về ngày tháng bằng tiếng Anh

Một vài câu hỏi – trả lời bạn có thể áp dụng hằng ngày:

  • What’s the date today?
    → Today is the third of October.
  • When is your birthday?
    → My birthday is on July 15th.
  • What day is it tomorrow?
    → Tomorrow is Friday.
  • When does your summer vacation start?
    → It starts on June the eighth.
  • Do you work on weekends?
    → Occasionally, if I have urgent deadlines.

7. Mẹo học nhanh và hiệu quả hơn

✔ Luyện tập hằng ngày: Viết một vài ngày hoặc tháng bằng tiếng Anh mỗi ngày.

✔ Nghe và lặp lại: Xem phim, nghe podcast có nhắc đến ngày tháng để rèn phát âm.

✔ Tạo tình huống thực tế: Đặt câu hỏi và trò chuyện về ngày sinh, kỳ nghỉ, ngày làm việc…

✔ Sử dụng lịch tiếng Anh: Chuyển điện thoại hoặc lịch sang tiếng Anh để tạo môi trường học tự nhiên.

✔ Học cùng bạn bè: Thực hành giao tiếp cùng bạn hoặc giáo viên để nâng cao phản xạ.


Kết luận

Nắm vững cách đọc và viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn, làm việc chuyên nghiệp hơn và dễ dàng hơn khi sống hoặc du lịch ở môi trường quốc tế. Hãy luyện tập mỗi ngày và biến tiếng Anh trở thành một phần quen thuộc trong cuộc sống của bạn!

Nếu bạn muốn học tiếng Anh giao tiếp bài bản và hiệu quả hơn, hãy khám phá các khóa học tại Trung tâm Anh ngữ HME. Với lộ trình 20 cấp độ theo chuẩn CEFR, đội ngũ giảng viên tận tâm và phương pháp học tương tác, HME sẽ đồng hành cùng bạn từ những bước đầu tiên đến khi thành thạo.

Khám phá khả năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay với bài kiểm tra trình độ miễn phí từ HME. Sau khi hoàn thành, bạn sẽ được đội ngũ cố vấn học tập hỗ trợ xây dựng lộ trình học phù hợp nhất với bạn.

Share:

Leave A Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *