Tin Tức Tổng Hợp

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là gì? 20 ví dụ thực tế

Mục lục

Trong quá trình học tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một trong những thì quan trọng, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ lý thuyết, cách dùng hiện tại tiếp diễn, cùng với việc nhận biết dấu hiệu present continuous, sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo thì này trong cả viết lẫn nói. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu lý thuyết cơ bản về thì hiện tại tiếp diễn và áp dụng thông qua 20 ví dụ thực tế để ghi nhớ hiệu quả.

Định nghĩa thì hiện tại tiếp diễn

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Nó nhấn mạnh tính tạm thời, kéo dài trong hiện tại.

Công thức cơ bản:

Chủ ngữ Động từ “to be” Động từ chính + ing
I am reading
You/We/They are reading
He/She/It is reading

Ví dụ:

  • I am reading a book now. (Tôi đang đọc sách ngay lúc này.)
  • She is cooking dinner at the moment. (Cô ấy đang nấu bữa tối lúc này.)

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

Có nhiều trường hợp sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, bạn cần nắm vững để tránh nhầm lẫn với thì hiện tại đơn.

Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
Cấu trúc: Chủ ngữ + am/is/are + V-ing

Ví dụ:

  • He is watching TV right now. (Anh ấy đang xem TV.)
  • We are studying English at the moment. (Chúng tôi đang học tiếng Anh ngay bây giờ.)

Diễn tả hành động đang xảy ra quanh thời điểm nói

Hành động không nhất thiết phải diễn ra đúng lúc nói, nhưng xảy ra trong khoảng thời gian hiện tại.

Ví dụ:

  • I am reading an interesting book these days. (Dạo này tôi đang đọc một cuốn sách thú vị.)
  • She is taking French lessons this month. (Cô ấy đang học tiếng Pháp trong tháng này.)

Diễn tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần

Hiện tại tiếp diễn còn được dùng để nói về kế hoạch sắp tới đã được sắp xếp.

Ví dụ:

  • We are meeting our friends tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp bạn bè vào ngày mai.)
  • I am flying to Da Nang next week. (Tuần tới tôi sẽ bay đến Đà Nẵng.)

Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển

Khi muốn nhấn mạnh sự thay đổi đang diễn ra, chúng ta cũng dùng thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

  • The climate is getting warmer every year. (Khí hậu đang ngày càng ấm hơn mỗi năm.)
  • His English is improving fast. (Tiếng Anh của anh ấy đang tiến bộ nhanh.)

Diễn tả hành động lặp đi lặp lại với tính chất phiền phức

Khi muốn nhấn mạnh sự phiền toái của một hành động lặp lại, ta thường dùng hiện tại tiếp diễn + always.

Ví dụ:

  • She is always complaining about her work. (Cô ấy lúc nào cũng phàn nàn về công việc.)
  • They are constantly arguing with each other. (Họ liên tục tranh cãi với nhau.)

Dấu hiệu nhận biết Present Continuous

Để phân biệt dễ dàng với các thì khác, bạn có thể dựa vào dấu hiệu present continuous:

  • Các trạng từ chỉ thời điểm hiện tại: now, right now, at the moment, currently
  • Các trạng từ chỉ thời gian gần đây: these days, nowadays, this week, this month
  • Các từ chỉ hành động sắp xảy ra: tomorrow, next week, soon

Ví dụ:

  • I am working on a new project at the moment. (Tôi đang làm việc trên dự án mới lúc này.)
  • He is traveling to Europe next month. (Anh ấy sẽ đi du lịch châu Âu vào tháng tới.)

Dấu hiệu nhận biết Present Continuous

Công thức hiện tại tiếp diễn chi tiết

Để dễ nhớ, dưới đây là bảng công thức tổng quát:

Loại câu Công thức Ví dụ
Khẳng định S + am/is/are + V-ing She is reading a book.
Phủ định S + am/is/are + not + V-ing He is not playing football now.
Nghi vấn Am/Is/Are + S + V-ing ? Are you studying English?
Nghi vấn phủ định Am/Is/Are + S + not + V-ing ? Isn’t she working today?

20 ví dụ thực tế về thì hiện tại tiếp diễn

Dưới đây là 20 ví dụ được chia theo từng tình huống thường gặp:

Hành động đang xảy ra ngay lúc nói

  1. I am writing an email right now. (Tôi đang viết email ngay bây giờ.)
  2. She is listening to music at the moment. (Cô ấy đang nghe nhạc.)
  3. They are playing football in the yard. (Họ đang chơi bóng ở sân.)
  4. My brother is cooking dinner now. (Anh trai tôi đang nấu ăn.)
  5. We are watching a movie together. (Chúng tôi đang xem phim cùng nhau.)

Hành động đang xảy ra quanh thời điểm hiện tại

  1. I am learning to cook these days. (Dạo này tôi đang học nấu ăn.)
  2. She is working on a new project this week. (Cô ấy đang làm một dự án mới tuần này.)
  3. They are preparing for the final exams these days. (Họ đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
  4. We are redecorating our house this month. (Chúng tôi đang sửa sang nhà tháng này.)
  5. He is taking online courses recently. (Gần đây anh ấy đang học các khóa học trực tuyến.)

Kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần

  1. I am meeting my friend tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ gặp bạn.)
  2. She is visiting her grandparents next weekend. (Cuối tuần tới cô ấy sẽ thăm ông bà.)
  3. We are going to the beach on Saturday. (Chúng tôi sẽ đi biển vào thứ Bảy.)
  4. They are attending a seminar next Monday. (Họ sẽ tham dự hội thảo vào thứ Hai tới.)
  5. He is joining a new gym next month. (Anh ấy sẽ đăng ký phòng tập mới tháng tới.)

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Thay đổi, phát triển hoặc hành động lặp lại phiền phức

  1. The population of the city is increasing rapidly. (Dân số thành phố đang tăng nhanh.)
  2. My English is improving little by little. (Tiếng Anh của tôi đang tiến bộ từng chút một.)
  3. She is always arriving late. (Cô ấy lúc nào cũng đến muộn.)
  4. They are constantly arguing over trivial things. (Họ liên tục tranh cãi về những chuyện nhỏ nhặt.)
  5. The weather is becoming colder these days. (Dạo này thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)

Lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

Không dùng với động từ trạng thái (stative verbs)

Một số động từ diễn tả trạng thái, cảm xúc, nhận thức, sở hữu không dùng ở dạng V-ing: know, like, love, hate, want, belong, seem, understand.

  • Ví dụ sai: ✖ I am knowing the answer.
  • Ví dụ đúng: ✔ I know the answer.

Phân biệt với hiện tại đơn

  • Hiện tại đơn: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên.
  • Hiện tại tiếp diễn: Diễn tả hành động đang diễn ra hoặc tạm thời.

Ví dụ:

  • I eat breakfast at 7 am every day. (Tôi ăn sáng lúc 7 giờ mỗi ngày.) – thói quen.
  • I am eating breakfast now. (Tôi đang ăn sáng.) – hành động ngay lúc nói.

Chú ý động từ có dạng đặc biệt
Một số động từ có cách thêm -ing đặc biệt:

  • lie → lying
  • run → running
  • sit → sitting

Lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

Kết luận

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một công cụ quan trọng để diễn tả hành động đang xảy ra, kế hoạch sắp tới, thay đổi hoặc hành động lặp đi lặp lại. Nắm vững cách dùng hiện tại tiếp diễn, nhận biết dấu hiệu present continuous, kết hợp với thực hành các ví dụ thực tế sẽ giúp bạn sử dụng thì này linh hoạt và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Nếu bạn muốn nâng cao khả năng nói tiếng Anh, luyện phản xạ nhanh và sử dụng các thì linh hoạt, HME Center có các khóa học giao tiếp trực tuyến và trực tiếp phù hợp cho mọi trình độ. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm phương pháp học tập hiệu quả, cùng giáo viên giàu kinh nghiệm đồng hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh ngay từ những buổi học đầu tiên. Đăng ký khóa học giao tiếp tiếng Anh tại HME Center ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ của bạn!

Với mục tiêu phát triển mạnh mẽ trong tương lai, Trung tâm ngoại ngữ HME đã, đang và luôn chào đón những đối tác, học viên muốn làm việc, tìm hiểu về trung tâm. Để kết nối với chúng tôi, xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY CỔ PHẦN HỌC VIỆN HME (Trực thuộc Hoàng Minh Group)

  • Địa chỉ: Số 8 Đường số 8, KDC Cityland Park Hills, Gò Vấp, Tp. HCM
  • CSKH 1: 0862 100 393
  • CSKH 2: 0862 100 074
  • Mail: hme.edu.vn@gmail.com
BÀI VIẾT KHÁC