Trong hành trình học tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng liên quan đến các môn học bằng tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Đây là nhóm từ vựng cơ bản nhưng có tính ứng dụng cao trong nhiều tình huống: từ trường học, lớp học ngoại ngữ, đến môi trường quốc tế khi bạn đi du học hoặc làm việc với đối tác nước ngoài.
Ví dụ, khi giáo viên hỏi: “What’s your favorite subject at school?” (Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?), bạn sẽ không lúng túng mà có thể trả lời ngay bằng tiếng Anh. Điều này vừa giúp bạn tự tin giao tiếp, vừa rèn kỹ năng phản xạ ngôn ngữ.
Các môn học cơ bản bằng tiếng Anh
Đây là những môn học nền tảng mà bất kỳ học sinh nào cũng đều trải qua. Việc biết cách gọi tên các môn học này bằng tiếng Anh giúp bạn dễ dàng miêu tả lịch học, chia sẻ sở thích hoặc trao đổi với bạn bè quốc tế.
English | IPA | Tiếng Việt |
Mathematics | /ˌmæθəˈmætɪks/ | Toán học |
Literature | /ˈlɪtərətʃər/ | Ngữ văn |
History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
Geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lý |
Science | /ˈsaɪəns/ | Khoa học |
Mô tả & Ví dụ:
- Mathematics (Toán học): Môn học về con số, công thức, phép tính.
- I enjoy solving problems in Mathematics.
(Tôi thích giải các bài toán trong môn Toán.)
- I enjoy solving problems in Mathematics.
- Literature (Ngữ văn): Nghiên cứu các tác phẩm văn học, cách viết và cảm thụ ngôn từ.
- She wrote an essay for her Literature class.
(Cô ấy viết một bài luận cho môn Văn.)
- She wrote an essay for her Literature class.
- History (Lịch sử): Học về quá khứ, các sự kiện và nhân vật lịch sử.
- History teaches us lessons from the past.
(Lịch sử dạy chúng ta những bài học từ quá khứ.)
- History teaches us lessons from the past.
Các môn khoa học tự nhiên bằng tiếng Anh
Khoa học tự nhiên tập trung nghiên cứu thế giới vật chất, sinh học và công nghệ. Đây là nhóm môn giúp phát triển tư duy logic, phù hợp cho những ai yêu thích khám phá.
English | IPA | Tiếng Việt |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý |
Chemistry | /ˈkemɪstri/ | Hóa học |
Biology | /baɪˈɒlədʒi/ | Sinh học |
Computer Science | /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ | Khoa học máy tính |
Environmental Science | /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈsaɪəns/ | Khoa học môi trường |
Mô tả & Ví dụ:
- Physics (Vật lý): Nghiên cứu năng lượng, chuyển động, lực.
- Physics explains how things move and interact.
(Vật lý giải thích cách sự vật chuyển động và tương tác.)
- Physics explains how things move and interact.
- Chemistry (Hóa học): Tập trung vào phản ứng giữa các chất.
- We did an experiment in Chemistry class today.
(Hôm nay chúng tôi làm thí nghiệm trong giờ Hóa.)
- We did an experiment in Chemistry class today.
- Biology (Sinh học): Nghiên cứu sinh vật, sự sống và di truyền.
- Biology helps us understand human health.
(Sinh học giúp chúng ta hiểu về sức khỏe con người.)
- Biology helps us understand human health.
Các môn khoa học xã hội bằng tiếng Anh
Nhóm khoa học xã hội liên quan đến con người, xã hội và tư duy. Đây là những môn học nền tảng cho các ngành như quản lý, luật, kinh tế, chính trị.
English | IPA | Tiếng Việt |
Sociology | /ˌsəʊsiˈɒlədʒi/ | Xã hội học |
Psychology | /saɪˈkɒlədʒi/ | Tâm lý học |
Political Science | /pəˈlɪtɪkl ˈsaɪəns/ | Khoa học chính trị |
Economics | /ˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế học |
Philosophy | /fəˈlɒsəfi/ | Triết học |
Mô tả & Ví dụ:
- Sociology (Xã hội học): Nghiên cứu cấu trúc xã hội, văn hóa và hành vi con người.
- Sociology examines how societies develop and change.
(Xã hội học nghiên cứu cách xã hội phát triển và thay đổi.)
- Sociology examines how societies develop and change.
- Psychology (Tâm lý học): Tìm hiểu hành vi, cảm xúc và tư duy.
- She is interested in child Psychology.
(Cô ấy quan tâm đến Tâm lý học trẻ em.)
- She is interested in child Psychology.
- Economics (Kinh tế học): Phân tích sản xuất, tiêu dùng, thương mại.
- Economics explains how money and markets work.
(Kinh tế học giải thích cách tiền tệ và thị trường vận hành.)
- Economics explains how money and markets work.
Các môn nghệ thuật và thể thao bằng tiếng Anh
Bên cạnh học thuật, nghệ thuật và thể thao giúp cân bằng cuộc sống. Đây là cơ hội để học sinh phát triển sáng tạo, kỹ năng biểu diễn và sức khỏe thể chất.
English | IPA | Tiếng Việt |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Art | /ɑːt/ | Mỹ thuật |
Drama / Theatre | /ˈdrɑːmə/ – /ˈθɪətər/ | Kịch nghệ |
Physical Education (PE) | /ˌfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Thể dục |
Dance | /dæns/ | Múa |
Mô tả & Ví dụ:
- Music (Âm nhạc): Học hát, chơi nhạc cụ, cảm thụ âm nhạc.
- Music brings joy and creativity to students.
(Âm nhạc mang lại niềm vui và sự sáng tạo cho học sinh.)
- Music brings joy and creativity to students.
- Physical Education (Thể dục): Tập luyện thể chất, rèn sức khỏe.
- Physical Education is important for a healthy lifestyle.
(Thể dục rất quan trọng cho lối sống khỏe mạnh.)
- Physical Education is important for a healthy lifestyle.
Các môn học bằng tiếng Anh nâng cao và chuyên ngành
Ở bậc đại học, môn học chuyên ngành giúp bạn đi sâu vào lĩnh vực nghề nghiệp. Đây là nhóm từ vựng nâng cao, thường gặp trong môi trường quốc tế.
English | IPA | Tiếng Việt |
Business Administration | /ˈbɪznəs ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ | Quản trị kinh doanh |
Engineering | /ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ | Kỹ thuật |
Medicine | /ˈmedsn/ | Y học |
Architecture | /ˈɑːkɪtektʃər/ | Kiến trúc |
Law | /lɔː/ | Luật |
Mô tả & Ví dụ:
- Business Administration (Quản trị kinh doanh): Quản lý doanh nghiệp, marketing, tài chính.
- He studies Business Administration to become a manager.
(Anh ấy học Quản trị kinh doanh để trở thành nhà quản lý.)
- He studies Business Administration to become a manager.
- Medicine (Y học): Nghiên cứu và điều trị sức khỏe.
- Medicine requires years of study and practice.
(Y học đòi hỏi nhiều năm học tập và thực hành.)
- Medicine requires years of study and practice.
- Law (Luật): Hệ thống pháp lý, quy tắc xã hội.
- She wants to pursue a career in Law.
(Cô ấy muốn theo đuổi sự nghiệp trong ngành Luật.)
- She wants to pursue a career in Law.
Thành ngữ và cách sử dụng từ vựng các môn học trong giao tiếp
Khi học các môn học bằng tiếng Anh, việc chỉ ghi nhớ tên gọi chưa đủ. Quan trọng hơn là bạn phải biết cách đưa chúng vào câu giao tiếp hằng ngày để sử dụng tự nhiên và hiệu quả. Nhờ vậy, từ vựng không chỉ nằm trên giấy mà trở thành công cụ giúp bạn bày tỏ ý kiến, nói về sở thích hoặc chia sẻ về việc học tập.
Ví dụ câu giao tiếp thường gặp:
- My favorite subject is Mathematics because I love numbers.
(Môn học yêu thích của tôi là Toán vì tôi thích con số.) - She is majoring in Economics at university.
(Cô ấy đang theo học chuyên ngành Kinh tế tại trường đại học.) - He finds History very interesting as it helps him understand the past.
(Anh ấy thấy Lịch sử rất thú vị vì nó giúp anh hiểu về quá khứ.)
Một số thành ngữ liên quan đến học tập:
- Learn by heart → Học thuộc lòng
- I had to learn all the formulas in Physics by heart.
(Tôi phải học thuộc lòng tất cả công thức trong môn Vật lý.)
- I had to learn all the formulas in Physics by heart.
- Hit the books → Chăm chỉ học tập
- I need to hit the books for my Chemistry exam tomorrow.
(Tôi cần học chăm chỉ cho kỳ thi Hóa ngày mai.)
- I need to hit the books for my Chemistry exam tomorrow.
- Pass with flying colors → Vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc
- She passed her Biology test with flying colors.
(Cô ấy vượt qua bài kiểm tra Sinh học với kết quả xuất sắc.)
- She passed her Biology test with flying colors.
Mẹo ghi nhớ từ vựng các môn học bằng tiếng Anh
Để học hiệu quả, hãy áp dụng các phương pháp học thông minh:
- Dùng flashcards: Ghi từ tiếng Anh một mặt, nghĩa tiếng Việt một mặt.
- Học theo nhóm: Nhóm từ theo chủ đề tự nhiên, xã hội, nghệ thuật.
- Ứng dụng thực tế: Xem phim, nghe nhạc, đọc sách tiếng Anh liên quan đến môn học.
- Viết nhật ký học tập: Ví dụ:
- Today, I had a Physics class about gravity.
(Hôm nay tôi học môn Vật lý về lực hấp dẫn.)
- Today, I had a Physics class about gravity.
Kết luận
Việc học các môn học bằng tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ từ vựng, mà còn giúp bạn tự tin giao tiếp trong học tập và công việc. Khi kết hợp học theo nhóm, luyện tập qua ví dụ và ứng dụng trong đời sống, bạn sẽ thấy quá trình học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Nếu bạn muốn được học tiếng Anh một cách khoa học, hãy đăng ký khóa học tại HME Center – nơi có lộ trình học tập rõ ràng, giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp học hiện đại.