Trong vài năm trở lại đây, làn sóng du học – định cư – làm việc tại Úc, New Zealand, Canada,… ngày càng mạnh mẽ, kéo theo nhu cầu sở hữu các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế uy tín cũng tăng nhanh. Nhiều học viên tại HME khi tìm hiểu về lộ trình du học hoặc visa thường thắc mắc: “PTE là gì?”, “PTE có khó không?”, “Liệu chứng chỉ PTE có giá trị như IELTS?”. Nếu bạn cũng đang có chung câu hỏi, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từ khái niệm, cấu trúc bài thi đến giá trị thực tế của chứng chỉ PTE trong hồ sơ học thuật và visa.
1. PTE là gì? Kiến thức nền tảng bạn cần biết
PTE là gì?
PTE (Pearson Test of English) là bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh quốc tế do tập đoàn giáo dục Pearson phát triển. Toàn bộ quá trình làm bài và chấm điểm đều được thực hiện bằng AI và công nghệ máy tính, giúp đảm bảo tính khách quan, minh bạch và hạn chế tối đa yếu tố cảm xúc của giám khảo.

Bài thi PTE được thiết kế dành cho:
- Người có nhu cầu du học ở các quốc gia nói tiếng Anh
- Người cần tiếng Anh để xin visa lao động, visa định cư
- Người muốn đánh giá trình độ tiếng Anh theo tiêu chuẩn quốc tế
Ưu điểm nổi bật của PTE
PTE ngày càng phổ biến bởi nhiều lợi thế vượt trội:
- Chấm điểm bằng AI 100% → công bằng, nhanh chóng, hạn chế lỗi chủ quan
- Nhận kết quả nhanh chỉ trong 24–48 giờ
- Lịch thi linh hoạt, có mặt tại nhiều trung tâm trên toàn thế giới
- Độ khó ổn định, thí sinh dễ luyện tập theo format cố định
- Được công nhận trên 3.000 tổ chức: đại học, trường nghề, hệ thống nhập cư
2. Chứng chỉ PTE có giá trị gì?
PTE được công nhận rộng rãi toàn cầu
Hiện nay, chứng chỉ PTE được chấp nhận bởi:
- Hơn 3.000 trường đại học & tổ chức giáo dục
- Chính phủ Úc, New Zealand, Anh, Canada (một số chương trình), Ireland, Singapore…
- Các hệ thống nhập cư và xét visa tay nghề
Giá trị trong hồ sơ du học
PTE giúp thí sinh:
- Đáp ứng yêu cầu tiếng Anh đầu vào đại học, cao đẳng
- Xin học bổng
- Miễn một số môn tiếng Anh dự bị
Điểm mạnh của PTE là cách chấm điểm theo kỹ năng tích hợp. Ví dụ, phần Speaking có thể ảnh hưởng đến điểm Writing (vì nội dung được AI đánh giá dựa trên từ vựng, độ mạch lạc…). Điều này giúp thí sinh có nhiều “điểm cộng” hơn nếu biết tối ưu chiến thuật.
Giá trị trong hồ sơ visa
Đối với visa du học và đặc biệt là visa tay nghề Úc, PTE ngày càng được ưa chuộng bởi:
- Dễ ôn tập, công thức rõ ràng
- Điểm số dễ cải thiện theo thời gian
- Nhiều tiêu chí được chấm theo dạng nhận diện giọng nói, phát âm, ngữ âm → rõ ràng, minh bạch
3. Cấu trúc bài thi PTE Exam (cập nhật mới nhất)
Nhiều người biết đến PTE nhưng chưa hiểu rõ bài thi gồm những phần nào. Dưới đây là cấu trúc mới nhất của PTE Exam – thông tin quan trọng nếu bạn chuẩn bị thi.
Tổng quan
- Hình thức thi: Trên máy tính, chấm điểm bằng AI
- Thời gian thi: Khoảng 2 giờ
- 4 kỹ năng: Speaking – Writing – Reading – Listening
- Thang điểm: 10 – 90

Chi tiết từng phần
A. Speaking & Writing (54 – 67 phút)
Đây là phần chiếm thời lượng lớn nhất, đánh giá khả năng giao tiếp, trình bày và viết luận.
- Personal Introduction
Bạn giới thiệu bản thân trong 30 giây. Phần này không tính điểm nhưng được gửi đến trường bạn đăng ký. - Repeat Sentence (Lặp câu)
Bạn nghe một câu và nhắc lại chính xác nhất có thể. Đây là task quan trọng nhất phần Speaking vì ảnh hưởng mạnh đến điểm. - Read Aloud
Bạn đọc to đoạn văn ngắn. Task này kiểm tra phát âm, trọng âm và độ lưu loát. - Describe Image
Mô tả biểu đồ hoặc hình ảnh chỉ trong 40 giây – yêu cầu khả năng tóm tắt nhanh. - Retell Lecture
Nghe bài giảng và tóm tắt nội dung. Task tích hợp cả Listening + Speaking. - Summarize Written Text (Viết tóm tắt 1 câu)
Tóm tắt đoạn văn thành 1 câu duy nhất. - Essay (Viết luận 200–300 chữ)
Giống Writing IELTS Task 2 nhưng hướng đánh giá của PTE rõ ràng hơn: bố cục, ngữ pháp, sự liên kết.
B. Reading (29 – 30 phút)
Phần này đánh giá khả năng hiểu văn bản và xử lý thông tin.
- Reading & Writing: Fill in the Blanks
Điền từ vào chỗ trống – task có trọng số cao nhất phần Reading. - Multiple Choice – Single Answer
Chọn đáp án đúng nhất. - Multiple Choice – Multiple Answers
Chọn nhiều đáp án đúng. Task này ít điểm nhưng dễ “trừ điểm” nếu chọn sai. - Re-order Paragraphs
Sắp xếp đoạn văn theo đúng thứ tự. - Reading: Fill in the Blanks
Điền từ dựa trên ngữ cảnh.
C. Listening (30 – 43 phút)
Phần Listening của PTE đánh giá khả năng nhận diện âm thanh và ghi nhớ ý chính.
Các dạng bài gồm:
- Summarize spoken text
- Multiple choice
- Fill in the blanks
- Highlight incorrect words
- Select missing word
- Write from dictation (quan trọng nhất – ảnh hưởng mạnh đến tổng điểm)
Trong đó, Write from Dictation được xem là “át chủ bài” của PTE vì giúp tăng đồng thời điểm Writing, Listening và tổng điểm Overall.
4. Độ khó của PTE: Dễ hay khó hơn IELTS?
Nhiều học viên tại HME khi chuyển từ IELTS sang PTE thường có ấn tượng rằng:
“PTE dễ bứt tốc hơn, đặc biệt khi mục tiêu là 6.0 – 7.0 equivalent.”
Lý do:
- Không cần đối thoại với giám khảo, thí sinh đỡ áp lực tâm lý
- Cấu trúc ổn định, ít sự thay đổi qua các năm
- Chiến thuật rõ ràng – nắm format là tăng điểm
- AI chấm điểm theo tiêu chí cụ thể: từ vựng, phát âm, fluency, cấu trúc câu
Tuy nhiên, PTE cũng có thách thức:
- Cần phát âm đủ chuẩn ở mức AI nhận diện
- Cần kỹ năng đánh máy nhanh
- Nhiều task tích hợp, sai 1 kỹ năng có thể ảnh hưởng kỹ năng khác
Do đó, để đạt điểm cao, bạn cần luyện theo chiến lược đúng chứ không chỉ học ngữ pháp hay từ vựng.

5. Quy đổi điểm PTE sang IELTS
Thang điểm phổ biến:
| PTE | IELTS tương đương |
| 30 | 4.5 |
| 36 | 5.0 |
| 46 | 5.5 |
| 56 | 6.0 |
| 66 | 6.5 |
| 76 | 7.0 |
| 84 | 7.5 |
| 89+ | 8.0 – 8.5 |
Nhìn vào bảng có thể thấy, để quy đổi đạt IELTS 7.0 tương đương, bạn cần khoảng 76 điểm PTE – mức hoàn toàn khả thi nếu luyện đúng phương pháp.
6. Vì sao PTE trở thành xu hướng?
1. Phù hợp với người bận rộn
PTE thi trên máy, chấm nhanh, đăng ký dễ. Rất phù hợp với:
- Người đi làm
- Người chuẩn bị hồ sơ gấp
- Người muốn có kết quả sớm để nộp visa
2. Dễ cải thiện điểm theo thời gian
Vì cách chấm rõ ràng, chỉ cần bạn nắm được:
- Cách phát âm mà AI chấm điểm tốt
- Cách diễn đạt có cấu trúc
- Công thức trả lời cho mỗi task
… thì điểm sẽ tăng ổn định qua từng tuần.
3. Cơ hội visa cao hơn
Chứng chỉ PTE được đánh giá tích cực trong hồ sơ:
- Visa du học
- Visa tay nghề
- Visa làm việc dài hạn
- PR tại Úc và New Zealand

7. Học PTE như thế nào để đạt điểm cao?
Rất nhiều học viên trước khi đến HME thường tự học PTE nhiều tháng nhưng không tăng điểm vì:
- Không hiểu rõ cách AI chấm điểm
- Luyện sai task trọng điểm
- Không phân bổ thời gian hợp lý
- Không biết cách tối ưu phát âm
Để học PTE hiệu quả, bạn cần 3 yếu tố:
1. Chiến thuật đúng
PTE không phải bài thi học thuật nặng lý thuyết, mà thiên về công thức – quy trình – kỹ thuật. Ví dụ:
- Repeat Sentence cần kỹ thuật chunking
- Describe Image cần template cố định
- Write From Dictation cần phương pháp ghi nhớ âm – vần
2. Lộ trình cá nhân hóa
Mỗi người bối cảnh khác nhau: có người yếu Speaking, có người sai nhiều Listening. Vì vậy, lộ trình nên dựa trên:
- Trình độ đầu vào
- Điểm cần đạt
- Deadline visa
3. Bộ đề chuẩn và môi trường luyện tập như thi thật
PTE là bài thi trên máy → càng luyện “giống thi thật”, kết quả càng ổn định.
Tổng kết:
Tóm lại, PTE là bài thi tiếng Anh quốc tế hiện đại, được chấm điểm hoàn toàn bằng AI nên mang tính khách quan cao, thời gian nhận kết quả nhanh và đặc biệt phù hợp với những ai đang chuẩn bị hồ sơ du học, làm việc hoặc định cư tại các quốc gia như Úc, New Zealand hay Anh. Nhờ cấu trúc rõ ràng, chiến thuật ôn tập cụ thể và khả năng cải thiện điểm nhanh, PTE đang trở thành lựa chọn tối ưu cho người bận rộn muốn đạt chứng chỉ tiếng Anh trong thời gian ngắn. Nếu bạn muốn bắt đầu hành trình chinh phục PTE một cách bài bản và hiệu quả, hãy đăng ký khóa luyện thi PTE tại HME để được kiểm tra trình độ miễn phí và xây dựng lộ trình phù hợp nhất với mục tiêu của bạn.










