Trong hành trình học tiếng Anh, việc ghi nhớ từ vựng luôn đóng vai trò quan trọng. Chủ đề các con vật bằng tiếng Anh không chỉ gần gũi mà còn giúp bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hằng ngày, khi đọc sách, xem phim hoặc đi du lịch. Bài viết này sẽ tổng hợp hơn 100 từ vựng về các loài vật, phân chia theo từng nhóm như: động vật nuôi, động vật hoang dã, động vật ăn cỏ, chim, bò sát, động vật dưới nước… kèm phiên âm IPA và nghĩa tiếng Việt để bạn học nhanh và nhớ lâu. Hãy cùng HME Center học ngay chủ đề này nhé!
1. Động vật ở nhà
Những loài vật nuôi trong nhà (pets) thường là nhóm từ vựng quen thuộc đầu tiên khi học tiếng Anh. Chúng gắn bó với con người như những người bạn thân thiết, vừa dễ học vừa dễ nhớ.
English | IPA | Tiếng Việt |
Cat | /kæt/ | Con mèo |
Dog | /dɒɡ/ | Con chó |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | Con thỏ |
Hamster | /ˈhæm.stər/ | Chuột hamster |
Goldfish | /ˈɡəʊld.fɪʃ/ | Cá vàng |
Parrot | /ˈpærət/ | Con vẹt |
Canary | /kəˈneəri/ | Chim hoàng yến |
Turtle | /ˈtɜːtl/ | Con rùa |
2. Động vật hoang dã
Nhóm động vật hoang dã (wild animals) thường sinh sống trong rừng, thảo nguyên hay sa mạc. Chúng thường được nhắc đến trong phim ảnh, sách truyện và là nguồn cảm hứng bất tận khi học từ vựng.
English | IPA | Tiếng Việt |
Lion | /ˈlaɪən/ | Sư tử |
Tiger | /ˈtaɪɡər/ | Con hổ |
Elephant | /ˈelɪfənt/ | Con voi |
Giraffe | /dʒəˈrɑːf/ | Hươu cao cổ |
Zebra | /ˈzɛbrə/ | Ngựa vằn |
Monkey | /ˈmʌŋki/ | Con khỉ |
Gorilla | /ɡəˈrɪlə/ | Khỉ đột |
Panda | /ˈpændə/ | Gấu trúc |
Kangaroo | /ˌkæŋɡəˈruː/ |
Chuột túi |
3. Động vật ăn cỏ
Động vật ăn cỏ (herbivores) thường sống thành đàn trên đồng cỏ hoặc trong nông trại. Đây là nhóm từ vựng phổ biến, dễ liên hệ với các chủ đề nông nghiệp và đời sống nông thôn.
English | IPA | Tiếng Việt |
Cow | /kaʊ/ | Con bò |
Buffalo | /ˈbʌfəloʊ/ | Con trâu |
Horse | /hɔːrs/ | Con ngựa |
Goat | /ɡəʊt/ | Con dê |
Sheep | /ʃiːp/ | Con cừu |
Donkey | /ˈdɒŋki/ | Con lừa |
Camel | /ˈkæməl/ | Con lạc đà |
Deer | /dɪər/ | Con nai |
4. Các loài bướm và côn trùng
Côn trùng (insects) và các loài bướm tuy nhỏ bé nhưng lại rất quen thuộc trong đời sống hằng ngày. Chúng thường được trẻ em yêu thích và cũng là chủ đề thú vị trong tiếng Anh.
English | IPA | Tiếng Việt |
Butterfly | /ˈbʌtəflaɪ/ | Con bướm |
Ant | /ænt/ | Con kiến |
Bee | /biː/ | Con ong |
Mosquito | /məˈskiːtoʊ/ | Con muỗi |
Fly | /flaɪ/ | Con ruồi |
Grasshopper | /ˈɡræsˌhɒpər/ | Châu chấu |
Beetle | /ˈbiːtl/ | Bọ cánh cứng |
Ladybug | /ˈleɪdiˌbʌɡ/ | Bọ rùa |
Dragonfly | /ˈdræɡənflaɪ/ | Chuồn chuồn |
Spider | /ˈspaɪdər/ | Con nhện |
5. Các con vật dưới nước
Thế giới đại dương vô cùng đa dạng. Học từ vựng về các loài dưới nước (sea animals) sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi miêu tả cảnh biển hay trong các môn khoa học tự nhiên.
English | IPA | Tiếng Việt |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Whale | /weɪl/ | Cá voi |
Shark | /ʃɑːrk/ | Cá mập |
Dolphin | /ˈdɒlfɪn/ | Cá heo |
Octopus | /ˈɒktəpəs/ | Bạch tuộc |
Squid | /skwɪd/ | Con mực |
Crab | /kræb/ | Con cua |
Lobster | /ˈlɒbstər/ | Tôm hùm |
Starfish | /ˈstɑːrfɪʃ/ | Sao biển |
Jellyfish | /ˈʤɛlɪfɪʃ/ | Con sứa |
6. Các loài chim
Chim (birds) là nhóm từ vựng phong phú, mang nhiều biểu tượng trong văn hóa và thường xuyên xuất hiện trong thơ ca, bài hát.
English | IPA | Tiếng Việt |
Eagle | /ˈiːɡəl/ | Đại bàng |
Owl | /aʊl/ | Cú mèo |
Sparrow | /ˈspæroʊ/ | Chim sẻ |
Crow | /krəʊ/ | Quạ |
Dove | /dʌv/ | Chim bồ câu |
Peacock | /ˈpiːkɒk/ | Con công |
Swan | /swɒn/ | Thiên nga |
Penguin | /ˈpɛŋɡwɪn/ | Chim cánh cụt |
Woodpecker | /ˈwʊdˌpɛkər/ | Chim gõ kiến |
7. Các loài bò sát
Bò sát (reptiles) là nhóm động vật đặc biệt, sống cả dưới nước lẫn trên cạn. Từ vựng về bò sát thường xuất hiện trong truyện phiêu lưu, khoa học và phim ảnh.
English | IPA | Tiếng Việt |
Snake | /sneɪk/ | Con rắn |
Lizard | /ˈlɪzərd/ | Thằn lằn |
Crocodile | /ˈkrɒkədaɪl/ | Cá sấu |
Alligator | /ˈælɪˌɡeɪtər/ | Cá sấu Mỹ |
Chameleon | /kəˈmiːliən/ | Tắc kè hoa |
Gecko | /ˈɡekoʊ/ | Tắc kè |
Iguana | /ɪˈɡwɑːnə/ | Kỳ nhông |
Komodo dragon | /ˈkɒməʊdəʊ ˈdræɡən/ | Rồng Komodo |
8. Gia cầm
Gia cầm (poultry) là những loài chim được con người nuôi để lấy thịt, trứng hoặc phục vụ sản xuất. Đây là nhóm từ vựng rất thực tế trong đời sống hằng ngày.
English | IPA | Tiếng Việt |
Chicken | /ˈʧɪkɪn/ | Con gà |
Hen | /hen/ | Gà mái |
Rooster | /ˈruːstər/ | Gà trống |
Duck | /dʌk/ | Con vịt |
Goose | /ɡuːs/ | Con ngỗng |
Turkey | /ˈtɜːki/ | Gà tây |
Quail | /kweɪl/ | Chim cút |
9. Gia súc
Gia súc (livestock) là nhóm động vật quen thuộc trong nông nghiệp, mang lại nhiều lợi ích kinh tế cho con người.
English | IPA | Tiếng Việt |
Cow | /kaʊ/ | Con bò |
Ox | /ɒks/ | Bò đực |
Buffalo | /ˈbʌfəloʊ/ | Con trâu |
Horse | /hɔːrs/ | Con ngựa |
Donkey | /ˈdɒŋki/ | Con lừa |
Mule | /mjuːl/ | Con la |
Goat | /ɡəʊt/ | Con dê |
Sheep | /ʃiːp/ | Con cừu |
Camel | /ˈkæməl/ | Con lạc đà |
Pig | /pɪɡ/ | Con heo |
Học các con vật bằng tiếng Anh giúp bạn mở rộng vốn từ, dễ nhớ và áp dụng ngay trong giao tiếp. Với hơn 100+ từ vựng kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt, bạn đã có nền tảng vững chắc để luyện tập.
Muốn học tiếng Anh bài bản, phát âm chuẩn IPA, giao tiếp tự tin, hãy đăng ký ngay khóa học tại HME Center – trung tâm ngoại ngữ uy tín với lộ trình cá nhân hóa và môi trường học tập hiện đại.