
Trong môi trường làm việc hiện đại, tiếng Anh văn phòng không chỉ là một lợi thế mà đã trở thành yếu tố thiết yếu giúp bạn dễ dàng tiếp cận những cơ hội nghề nghiệp tốt, vươn lên vị trí cao hơn trong công ty và phát triển lâu dài. Nếu bạn đang nuôi dưỡng ước mơ sự nghiệp đó, hãy bắt đầu với bộ từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng mà HME đã tổng hợp dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công ty
- Department: phòng, ban
- Headquarters: trụ sở chính
- Representative office: văn phòng đại diện
- Human Resources Department (HR): Phòng Nhân sự
- Finance Department: Phòng Tài chính
- Marketing Department: Phòng Marketing
- Sales Department: Phòng Kinh doanh
- Operations Department: Phòng Vận hành
- Research and Development Department (R&D): Phòng Nghiên cứu và Phát triển
- Production Department: Phòng Sản xuất
- Quality Assurance Department: Phòng Đảm bảo chất lượng
- Information Technology Department (IT): Phòng Công nghệ thông tin
- Administration Department: Phòng Hành chính
- Purchasing Department: Phòng Mua hàng
- Logistics Department: Phòng Logistics
- Customer Service Department: Phòng Dịch vụ khách hàng
- Legal Department: Phòng Pháp lý
- Maintenance Department: Phòng Bảo trì
- Engineering Department: Phòng Kỹ thuật
- Safety Department: Phòng An toàn lao động
- Planning Department: Phòng Kế hoạch
- Public Relations Department (PR): Phòng Quan hệ công chúng
- Procurement Department: Phòng Tiếp nhận hàng hóa
- Shipping/Delivery Department: Phòng vận chuyển
Từ vựng về chức vụ trong công ty
- Chairman: Chủ tịch
- The board of directors: Hội đồng quản trị
- CEO (Chief Executives Officer): Giám đốc điều hành
- Director: Giám đốc
- Deputy/Vice Director: Phó giám đốc
- Assistant manager: Trợ lý giám đốc
- Shareholder: Cổ đông
- Stakeholder: Bên liên quan
- Head of department: Trưởng phòng
- Deputy of department: Phó phòng
- Manager: Quản lý
- Team leader: Trưởng nhóm
- Employer: Nhà tuyển dụng
- Employee: Nhân viên
- Office staff: Nhân viên văn phòng
- Trainee: Nhân viên tập sự
- Worker: Công nhân
Từ vựng về nội thất văn phòng
- File cabinet: tủ đựng hồ sơ
- Photocopier: máy photo
- Fax machine: máy fax
- Scanner: máy scan
- Printer: máy in
- Projector: máy chiếu
- Notebook: sổ tay
- Stapler: bấm ghim
- Binder: bìa đựng hồ sơ
- Screen: màn hình
- Whiteboard: bảng trắng
- Clip: kẹp giấy
- Ruler: thước kẻ
- Scissors: kéo
- Tape: băng dính
- Glue: keo
- Highlighter: bút đánh dấu
- Post-it: giấy ghi chú
- Pen: bút
- Pencil: bút chì
- Bookshelf: kệ sách
- Cover profile: bìa hồ sơ
- Signature cover: bìa trình ký
- Desk: bàn làm việc
- Chair: ghế
- Fan: quạt
- Air–conditioner: máy lạnh
- Facility: tiện nghi, trang thiết bị
- Guidebook: sách hướng dẫn
- Material: tài liệu
- Cubicle: văn phòng chia ngăn
Từ vựng về chế độ làm việc và phúc lợi
- Holiday entitlement: Chế độ nghỉ phép
- Maternity leave: Nghỉ thai sản
- Travel expenses: Chi phí đi lại
- Promotion: Thăng chức
- Salary: Lương
- Salary increase: Tăng lương
- Pension scheme: Chế độ hưu trí
- Health insurance: Bảo hiểm y tế
- Life insurance: Bảo hiểm nhân thọ
- Sick leave: Nghỉ ốm
- Working hours: Giờ làm việc
- Agreement: Hợp đồng
- Resign: Từ chức
- Full-time: Làm toàn thời gian
- Part-time: Làm bán thời gian
- Temporary: Tạm thời
- Internship: Thực tập
- Apprenticeship: Học nghề
- Workday: Ngày làm việc
- Workweek: Tuần làm việc
- Overtime: Làm thêm giờ
- Break: Giờ nghỉ
- Lunch break: Nghỉ trưa
- Dinner break: Nghỉ tối
Từ vựng mô tả công việc
- Job description: Mô tả công việc
- Duties: Nhiệm vụ
- Responsibilities: Trách nhiệm
- Skills: Kỹ năng
- Experience: Kinh nghiệm
- Education: Trình độ học vấn
Từ vựng về tính cách và kỹ năng làm việc
- Hardworking: Chăm chỉ
- Punctual: Đúng giờ
- Responsible: Có trách nhiệm
- Team player: Làm việc nhóm tốt
- Leadership skills: Kỹ năng lãnh đạo
- Problem-solving skills: Kỹ năng giải quyết vấn đề
- Time management skills: Kỹ năng quản lý thời gian
- Communication skills: Kỹ năng giao tiếp
- Teamwork skills: Kỹ năng làm việc nhóm
- Critical thinking skills: Tư duy phản biện
- Creativity skills: Kỹ năng sáng tạo
- Adaptability skills: Kỹ năng thích ứng
- Analytical skills: Kỹ năng phân tích
- Decision-making skills: Kỹ năng ra quyết định
- Organizational skills: Kỹ năng tổ chức
- Multitasking skills: Kỹ năng đa nhiệm
- Interpersonal skills: Kỹ năng giao tiếp cá nhân
- Presentation skills: Kỹ năng thuyết trình
- Negotiation skills: Kỹ năng đàm phán
- Attention to detail: Chú ý đến chi tiết
(Còn tiếp: các mẫu câu thông dụng và ví dụ chi tiết sẽ được trình bày tiếp trong phần 2…)
Hãy để HME đồng hành cùng bạn
Việc học từ vựng tiếng Anh văn phòng sẽ hiệu quả hơn khi bạn có kế hoạch học tập rõ ràng, phương pháp phù hợp và một môi trường thực hành tích cực. Trung tâm Anh ngữ HME luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh cho công việc. Liên hệ với HME để được tư vấn khóa học tiếng Anh cho người đi làm hoàn toàn miễn phí!